Vocabulary Flashcards
1
Q
Tăng mạnh
A
Increase sharply
2
Q
Công nghiệp hoá
A
Industrialization
3
Q
Tầng lớp lao động thành thị
A
The urban working class
4
Q
Nghi ngờ
A
Suspect
5
Q
Nguyên nhân chính xác
A
The precise cause
6
Q
Nhiệt độ toàn cầu
A
Global temperature
7
Q
Nóng lên toàn cầu
A
Global warming
8
Q
Việc đốt nhiên liệu hoá thạch
A
Burning fossil fuels
9
Q
Thiếu cái gì
A
A lack of
10
Q
Giảm kẹt xe
A
Traffic congestion
11
Q
Áp đặt hình phạt nặng nề lên…
A
Impose stricter punishments on…
12
Q
Ép buộc
A
Force
13
Q
Giải quyết
A
Solve
14
Q
Đam mê một cái gì đó
A
To be passionate about
15
Q
Đạt được
A
Achieve