Vocabulary Flashcards
protest
protester
[ˈprəʊtest]
phản kháng
người biểu tình
conscious [ˈkɒnʃəs]
unconscious
consciousness
có ý thức
bất tỉnh
ý thức
conclude [kənˈkluːd]
conclusion
kết luận
Phần kết luận
converse [ˈkɒn.vɜːs]
conversation
trò chuyện
cuộc hội thoại
justice [ˈdʒʌstɪs]
injustice
công lý
bất công
migrate [maɪˈɡreɪt]
migration
immigration
di cư
sự di cư
sự nhập cư
stand
standard
[ˈstændəd]
đứng
tiêu chuẩn
propose [prəˈpəʊz]
proposal
đề nghị
lời đề xuất
expect [ɪkˈspekt]
expectation
mong đợi
kỳ vọng
agree [əˈɡriː]
agreement
đồng ý
hiệp định
supply [səˈplaɪ]
supplier
cung cấp
sự cung cấp
compensate [ˈkɒmpenseɪt]
compensation
đền bù
sự đền bù
separate [ˈseprət]
separation
segregate
segregation
chia
phân chia
chia
phân chia
divide
division
chia tách
phân công
devise
invent
invention
phát minh
sự phát minh
attract
attraction
affinity
thu hút
sự thu hút
emerge
appear
appearance
xuất hiện
vẻ bề ngoài
vanish
disappear
disappearance
biến mất
sự biến mất
develop
development
phát triển
sự phát triển
tradition
traditional
customary
truyền thống
thuộc về truyền thống
nation
national
quốc gia
thuộc vè quốc gia
perform
performance = show
accomplish
accomplishment
thực hiện
buổi diễn
hoàn thành
thành tựu
achieve
achievement
đạt được
thành tích
carry
carry out
carry on
mang
tiến hành
tiếp tục
produce
reproduce
sản xuất
tái SX
flourish
grow well
hưng thịnh
phát triển mạnh
reflect
reflection
image
imagination
phản chiếu
hình ảnh
hình ảnh
trí tưởng tượng
at times
sometimes
thỉnh thoảng
suffer
sustain
sustainment
chịu đựng
duy trì
sự duy trì
invite
invitation
mời
lời mời
irritate
irritation
khó chịu
kích ứng
anticipate
anticipation
đoán trước
dự đoán
significant
significantly
có ý nghĩa
đáng chú ý
historian
historically
nhà sử học
về mặt lịch sử
region
regional
regionally
vùng đất
khu vực
thuộc vùng
breath
breathtaking
stun
stunning
hơi thở
tuyệt đẹp
choáng váng
tuyệt đẹp
intimate
intimation
riêng tư
sự riêng tư
distant
distance
xa cách
khoảng cách
high altitude
đô cao so với mực nc biển
equivalent
equitment
tương đương
thiết bị
skill
skillful
kỹ năng
khéo léo
ambitious
ambition
tham vọng
sự tham vọng
misfortune
mishap
mishappening
sự cố
sự việc ko may
understanding
misunderstanding
sự hiểu biết
sự hiểu nhầm
incidence
incidental
tỷ lệ
ngẫu nhiên
start
commence
commencement
bắt đầu
sự bắt đầu
solve
solvency
giải quyết
có k.năng thanh toán
end
endurance
kết thúc
sức chịu đựng
sequence
sequential
order
orderly
trật tự
tuần tự
trật tự
có trật tự
book
bookcase
sách
tủ sách
place
placement
địa điểm
vị trí
spell your name
spelling
đánh vần
chính tả
inform
information
thông báo
thông tin
applicable
application
có thể ứng dụng
đơn xin việc làm
refuse
refusal
từ chối
sự từ chối
decide
decision
quyết định
phán quyết
accept
acceptable
chấp nhận
có thể chấp nhận
positive
position
tích cực
vị trí
promise
promiscuous
lời hứa
lộn xộn
opportunity
chance
chancery
cơ hội
thủ tướng
question
questionnare
câu hỏi
bảng câu hỏi
catch a cold
catch a chill: cảm lạnh
air
airplane
không khí
máy bay
trip
a trip
vấp ngã
chuyến đi
expect
expectation
trông mong
kỳ vọng
help
helpful
helpless
giúp đỡ
có ích
bất lực
shout
shouting
la hét
la hét
fine
finally
khỏe
cuối cùng
establish
build
building
thành lập
xây dựng
tòa nhà
deceive
deceiver
lừa dối
kẻ lừa gạt
ear
early
tai
sớm
recommend
recommendation
đề xuất
sự giới thiệu
practise
practice
luyện tập
luyện tập
point
point of view
điểm
quan điểm
revise
revision
ôn tập lại
sự ôn tập
remind
reminder
nhắc nhở
người nhắc nhở
grammar
grammatical
ngữ pháp
thuộc về văn phạm
difficult
difficulty
khó khăn
gian nan
write
writer
viết
nhà văn
repair
repair shop
sửa chữa
cửa hàng sửa chữa
child
children
childhood
đứa trẻ
những đứa trẻ
thời thơ ấu
bike
biker
xe đạp
người đi xe đạp
kitchen
kitchenware
phòng bếp
nhà bếp
paint
painter
sơn
họa sĩ
decorate
decoration
trang trí
nghề trang trí
nurse
nursery
y tá
nhà trẻ
call
recall
gọi
nhớ lại
confer
conference
trao
hội nghị, nhà hát
appreciate
appreciation
đánh giá
đánh giá cao
live
livelihood
sống
kế sinh nhai
foreign
foreigner
nước ngoài
ng nước ngoài
country
countryside
đất nước
nông thôn
broad
abroad
rộng mênh mông
du học
bright
brightly
thông minh
rực rỡ
panic
terrify
terrible
hoảng loạn
làm sợ hãi
kinh khủng
disappoint
disappointment
thất vọng
sự thất vọng
trouble
trousers
rối loạn
quần dài
verbal
non-verbal
ngôn ngữ nói
phi ngôn ngữ
gesture
gesture of goodwill
cử chỉ
cử chỉ thiện chí