Vocabulary Flashcards

1
Q

protest
protester
[ˈprəʊtest]

A

phản kháng
người biểu tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

conscious [ˈkɒnʃəs]
unconscious
consciousness

A

có ý thức
bất tỉnh
ý thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

conclude [kənˈkluːd]
conclusion

A

kết luận
Phần kết luận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

converse [ˈkɒn.vɜːs]
conversation

A

trò chuyện
cuộc hội thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

justice [ˈdʒʌstɪs]
injustice

A

công lý
bất công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

migrate [maɪˈɡreɪt]
migration
immigration

A

di cư
sự di cư
sự nhập cư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

stand
standard
[ˈstændəd]

A

đứng
tiêu chuẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

propose [prəˈpəʊz]
proposal

A

đề nghị
lời đề xuất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

expect [ɪkˈspekt]
expectation

A

mong đợi
kỳ vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

agree [əˈɡriː]
agreement

A

đồng ý
hiệp định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

supply [səˈplaɪ]
supplier

A

cung cấp
sự cung cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

compensate [ˈkɒmpenseɪt]
compensation

A

đền bù
sự đền bù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

separate [ˈseprət]
separation

segregate
segregation

A

chia
phân chia

chia
phân chia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

divide
division

A

chia tách
phân công

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

devise
invent
invention

A

phát minh

sự phát minh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

attract
attraction
affinity

A

thu hút
sự thu hút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

emerge
appear
appearance

A

xuất hiện

vẻ bề ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

vanish
disappear
disappearance

A

biến mất

sự biến mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

develop
development

A

phát triển
sự phát triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

tradition
traditional
customary

A

truyền thống
thuộc về truyền thống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

nation
national

A

quốc gia
thuộc vè quốc gia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

perform
performance = show

accomplish
accomplishment

A

thực hiện
buổi diễn

hoàn thành
thành tựu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

achieve
achievement

A

đạt được
thành tích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

carry
carry out
carry on

A

mang
tiến hành
tiếp tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

produce
reproduce

A

sản xuất
tái SX

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

flourish
grow well

A

hưng thịnh
phát triển mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

reflect
reflection

image
imagination

A

phản chiếu
hình ảnh

hình ảnh
trí tưởng tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

at times
sometimes

A

thỉnh thoảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

suffer
sustain
sustainment

A

chịu đựng
duy trì
sự duy trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

invite
invitation

A

mời
lời mời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

irritate
irritation

A

khó chịu
kích ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

anticipate
anticipation

A

đoán trước
dự đoán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

significant
significantly

A

có ý nghĩa
đáng chú ý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

historian
historically

A

nhà sử học
về mặt lịch sử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

region
regional
regionally

A

vùng đất
khu vực
thuộc vùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

breath
breathtaking

stun
stunning

A

hơi thở
tuyệt đẹp

choáng váng
tuyệt đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

intimate
intimation

A

riêng tư
sự riêng tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

distant
distance

A

xa cách
khoảng cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

high altitude

A

đô cao so với mực nc biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

equivalent
equitment

A

tương đương
thiết bị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

skill
skillful

A

kỹ năng
khéo léo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

ambitious
ambition

A

tham vọng
sự tham vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

misfortune
mishap
mishappening

A

sự cố
sự việc ko may

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

understanding
misunderstanding

A

sự hiểu biết
sự hiểu nhầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

incidence
incidental

A

tỷ lệ
ngẫu nhiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

start
commence
commencement

A

bắt đầu

sự bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

solve
solvency

A

giải quyết
có k.năng thanh toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

end
endurance

A

kết thúc
sức chịu đựng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

sequence
sequential

order
orderly

A

trật tự
tuần tự

trật tự
có trật tự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

book
bookcase

A

sách
tủ sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

place
placement

A

địa điểm
vị trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

spell your name
spelling

A

đánh vần
chính tả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

inform
information

A

thông báo
thông tin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

applicable
application

A

có thể ứng dụng
đơn xin việc làm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

refuse
refusal

A

từ chối
sự từ chối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

decide
decision

A

quyết định
phán quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

accept
acceptable

A

chấp nhận
có thể chấp nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

positive
position

A

tích cực
vị trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

promise
promiscuous

A

lời hứa
lộn xộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

opportunity
chance
chancery

A

cơ hội

thủ tướng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

question
questionnare

A

câu hỏi
bảng câu hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

catch a cold

A

catch a chill: cảm lạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

air
airplane

A

không khí
máy bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

trip
a trip

A

vấp ngã
chuyến đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

expect
expectation

A

trông mong
kỳ vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

help
helpful
helpless

A

giúp đỡ
có ích
bất lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

shout
shouting

A

la hét
la hét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

fine
finally

A

khỏe
cuối cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

establish
build
building

A

thành lập
xây dựng
tòa nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

deceive
deceiver

A

lừa dối
kẻ lừa gạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

ear
early

A

tai
sớm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

recommend
recommendation

A

đề xuất
sự giới thiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

practise
practice

A

luyện tập
luyện tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

point
point of view

A

điểm
quan điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

revise
revision

A

ôn tập lại
sự ôn tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

remind
reminder

A

nhắc nhở
người nhắc nhở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

grammar
grammatical

A

ngữ pháp
thuộc về văn phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

difficult
difficulty

A

khó khăn
gian nan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

write
writer

A

viết
nhà văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

repair
repair shop

A

sửa chữa
cửa hàng sửa chữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

child
children
childhood

A

đứa trẻ
những đứa trẻ
thời thơ ấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

bike
biker

A

xe đạp
người đi xe đạp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

kitchen
kitchenware

A

phòng bếp
nhà bếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

paint
painter

A

sơn
họa sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

decorate
decoration

A

trang trí
nghề trang trí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

nurse
nursery

A

y tá
nhà trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

call
recall

A

gọi
nhớ lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

confer
conference

A

trao
hội nghị, nhà hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

appreciate
appreciation

A

đánh giá
đánh giá cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

live
livelihood

A

sống
kế sinh nhai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

foreign
foreigner

A

nước ngoài
ng nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

country
countryside

A

đất nước
nông thôn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

broad
abroad

A

rộng mênh mông
du học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

bright
brightly

A

thông minh
rực rỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

panic
terrify
terrible

A

hoảng loạn
làm sợ hãi
kinh khủng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

disappoint
disappointment

A

thất vọng
sự thất vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

trouble
trousers

A

rối loạn
quần dài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

verbal
non-verbal

A

ngôn ngữ nói
phi ngôn ngữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

gesture
gesture of goodwill

A

cử chỉ
cử chỉ thiện chí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

express
expression

A

thể hiện
sự biểu lộ

101
Q

face
facial

A

khuôn mặt
nét mặt

102
Q

speech
speechless

A

lời nói
không nói nên lời

103
Q

lecture
lecturer

A

bài giảng
giảng viên

104
Q

present
presentation

A

hiện tại
bài thuyết trình

105
Q

hall
hallway
halloween

A

sảnh, hội trường
hành lang
lễ hội halloween

106
Q

series
serious

A

loạt
nghiêm trọng

107
Q

break
breakfast
break down

A

phá vỡ
bữa sáng
xe hỏng

108
Q

release
liberate
liberation

A

phóng thích

giải phóng

109
Q

area
area code

A

khu vực
mã vùng

110
Q

motor
motorbike

A

động cơ
xe máy

111
Q

sell
seller

A

bán
người bán

112
Q

assist
assistant

A

hỗ trợ
trợ lý

113
Q

report
reporter

A

báo cáo
phóng viên

114
Q

type
typewriter

A

đánh máy
máy đánh chữ

115
Q

fun
function

A

vui vẻ
chức năng

116
Q

dish
dishwasher

A

món ăn
máy rửa chén

117
Q

favour
favourite

A

ân huệ
yêu thích

118
Q

office
officer

A

văn phòng
sỹ quan

119
Q

post
posture
gesture

A

bưu kiện
tư thế

120
Q

suit
suitable

A

bộ đồ
phù hợp

121
Q

job
journey

A

công việc
hành trình

122
Q

cycle
bicycle

A

vòng tròn
xe đạp

123
Q

silent
silence

A

im lặng

124
Q

paper
paperwork

A

giấy
giấy tờ

125
Q

fix
fixture

A

sửa chữa
vật cố định

126
Q

bring
bring up

A

mang đến
nuôi nấng

127
Q

mother
grandmother

A

mẹ

128
Q

show
shower

A

trình diễn
vòi sen

129
Q

enjoy
enjoyable

A

thưởng thức

130
Q

hope
hopeful
hopeless

A

mong
hy vọng
vô vọng

131
Q

send
sentence

A

gửi
lời kết án

132
Q

prison
imprison
imprisonment

A

nhà tù
bỏ tù
sự giam cầm

133
Q

price
priceless
invaluable

A

giá
vô giá

134
Q

value
valuable
invaluable

A

giá trị
có giá trị
vô giá

135
Q

expense
expensive

A

chi tiêu
đắt đỏ

136
Q

film
file
fill

A

phim ảnh
tài liệu
đổ đầy

137
Q

arduous
difficult
arduously

A

khó khăn
gian khổ

138
Q

disseminate
dissemination

A

phổ biến
sự phổ biến

139
Q

grab
grab one’s attention

A

vồ lấy
thu hút sự chú ý

140
Q

mass
massive

A

đại chúng
to lớn

141
Q

product
production

A

sản phẩm
sản xuất

142
Q

distribute
distribution

A

phân phát
phân bổ

143
Q

least
lease

A

ít nhất
cho thuê

144
Q

define
definition

A

định nghĩa
sự định nghĩa

145
Q

concept
conception

A

khái niệm
quan niệm

146
Q

state
statement

A

tiểu bang
phát biểu

147
Q

appreciate
assess
assessment

A

đánh giá

sự đánh thuế

148
Q

thorough
thoroughly

A

kỹ lưỡng
triệt để

149
Q

understand
understanding

A

hiểu
sự hiểu biết

150
Q

comprehend
comprehention

A

hiểu
sự hiểu biết

151
Q

declare
declaration

A

tuyên bố
tuyên ngôn

152
Q

jump
jumper

A

nhảy
áo len

153
Q

wall
wallet

A

tường
cái ví

154
Q

course
coursework

A

khóa học
bài tập

155
Q

slip
slippery

A

trượt
trơn

156
Q

fall
falling

A

ngã
rơi xuống

157
Q

bulb
bulbous

A

bóng đèn
có hình củ hành

158
Q

retire
retiree

A

về hưu
người về hưu

159
Q

receive
receiver

A

nhận
người nhận

160
Q

cycle
cycling

A

xe đạp
đạp xe

161
Q

type
typewriter

A

kiểu
máy đánh chữ

162
Q

hall
hallway

A

sảnh
hành lang

163
Q

advertise
advertisement

A

quảng cáo
sự quảng cáo

164
Q

station
stationary

A

ga tàu
đứng im

165
Q

holistic
holistically
holiday

A

toàn diện
một cách toàn diện
ngày nghỉ

166
Q

prepare
preparation

A

chuẩn bị
sự chuẩn bị

167
Q

match
march

A

trận đấu
tháng ba

168
Q

communicate
communication

A

giao tiếp

169
Q

difficult
difficulty

A

khó
sự khó khăn

170
Q

converse
conversation

A

trò chuyện
cuộc hội thoại

171
Q

different
differently
difference

A

khác biệt
khác nhau
sự khác biệt

172
Q

post
postcard

A

bưu kiện
tấm thiệp

173
Q

graduate
graduate degree

A

tốt nghiệp
bằng tốt nghiệp

174
Q

relax
relaxation

A

thư giãn
thư giãn

175
Q

appoint
appointment

A

bổ nhiệm
cuộc hẹn

176
Q

face
faced

A

khuôn mặt
phải đối mặt

177
Q

quite
quite a bit

A

khá
khá nhiều

178
Q

proper
properous

A

phát đạt
thịnh vượng

179
Q

recognize
recognizable

A

nhận ra
có thể nhận ra

180
Q

guest
guest room

A

khách
phòng khách

181
Q

down
downstair

A

xuống
tầng dưới

182
Q

light
lighter

A

ánh sáng
nhẹ hơn

183
Q

tragedy
dramatic

A

thảm kích

184
Q

shed
shelf

A

khóc
cái kệ

185
Q

appoint
appointment

A

bổ nhiệm
cuộc hẹn

186
Q

hard
hardly

A

chăm chỉ
khắc nghiệt

187
Q

work
worker

A

công việc
công nhân

188
Q

angry
anger

A

tức giận
sự tức giận

189
Q

burst
burst into tears

A

nổ tung
bật khóc

190
Q

cover
recover

A

che phủ
phục hồi

191
Q

destructive
destruction

A

phá hoại
sự phá hủy

192
Q

decade
decadent

A

thập kỷ
suy đồi

193
Q

appear
appearance
disappearance

A

xuất hiện
có mặt
biến mất

194
Q

office
officer

A

văn phòng
sĩ quan

195
Q

enter
entertainment

A

đi vào
sự giải trí

196
Q

wall
wallet

A

tường
cái ví

197
Q

except
exception
exceptional

A

ngoại trừ
ngoại lệ
đặc biệt

198
Q

infrequent
infrequently

A

không thường xuyên

199
Q

typical
typically

A

đặc trưng
tiêu biểu

200
Q

vertical
vertically

A

thẳng đứng
theo chiều dọc

201
Q

horizontal
horizontally

A

nằm ngang
theo chiều ngang

202
Q

geology
geologist

A

địa chất
nhà địa chất học

203
Q

magazine
magic

A

tạp chí
ảo thuật

204
Q

spot
spotlight

A

điểm
điểm sáng

205
Q

great
greater

A

tuyệt
lớn hơn

206
Q

observe
observer

A

quan sát
người quan sát

207
Q

visible
invisible

A

dễ thấy
vô hình

208
Q

joke
jupiter

A

câu

209
Q

increase
decrease

A

tăng lên
giảm bớt

210
Q

persuade
persuasion

A

thuyết phục
sự thuyết phục

211
Q

consider
consideration
attention

A

xem xét

chú ý

212
Q

prevail
prevailing

A

chiếm ưu thế
thịnh hành

213
Q

welcome
unwelcome

A

chào mừng
không mong muốn

214
Q

behave
behavior

A

ứng xử
hành vi

215
Q

around
around the world

A

xung quanh
trên toàn thế giới

216
Q

secret
secretion

A

bí mật
sự bài tiết

217
Q

raise
rise

A

nâng lên
tăng lên

218
Q

clear
unclear

A

rõ ràng
không rõ ràng

219
Q

vanish
varnish

A

biến mất
sơn bóng

220
Q

value
valuable

A

giá trị
có giá trị lớn

221
Q

relic
cultural relic

A

di tích
di tích văn hóa

222
Q

force
driving force

workforce

A

lực lượng
động lực của sự thay đổi
lực lượng lao động

223
Q

orient
orientation

A

định hướng
sự định hướng

224
Q

dramatic
dramatical
dramatically

A

kịch
kịch tính
đáng kể

225
Q

indicate
individual

A

biểu lộ
cá nhân

226
Q

enlighten
enlightenment

A

soi sáng
sự giác ngộ

227
Q

acquire
acquirement

A

giành được
sự mua lại

228
Q

adequate
an adequate level
adequately

A

đủ
mức độ vừa đủ
đầy đủ

229
Q

right
righteous

A

quyền
chính đáng

230
Q

grasp
grasshopper

A

nắm bắt
châu chấu

231
Q

success
successive

A

sự thành công
sự liên tiếp

232
Q

role
role play

A

vai trò
đóng vai

233
Q

sign
significant
significance

A

dấu hiệu
quan trọng
sự quan trọng

234
Q

continent
continental shelf

A

lục địa
thềm lục địa

235
Q

sail
sail a boat

A

chèo
lái thuyền

236
Q

plague
afflict
affliction

A

đau khổ

sự phiền não

237
Q

mechanic
advertisement
advertisements

A

thợ cơ khí
quảng cáo
những quảng cáo

238
Q

food + V ít
foods + V nhiều
The English + V nhiều
The books + V nhiều

A

Thức ăn
Những món ăn
Người Anh
Những cuốn sách

239
Q

remember to V
remember Ving

A

nhớ phải làm gì
nhớ đã làm gì

240
Q

It’s no good + Ving
It’s no use + Ving
It’s no worth + Ving

A

Không có ích lợi gì
Không có giá trị gì

241
Q

need Ving
need to be Vpp

want Ving
want to be Vpp

A

cần được làm gì

cần được làm gì

242
Q

disaster
disastous

A

thảm họa

243
Q

origin
original

A

nguồn gốc
nguyên

244
Q

charity
charitable

A

từ thiện
khoan dung

245
Q

acency
acency name

A

chi nhánh
tên chi nhánh

246
Q

interval
interview
internship

A

giờ ra chơi
phỏng vấn
thực tập

247
Q

internal
international

A

nội bộ
quốc tế

248
Q
A