Ôn Tổng Hợp Flashcards

1
Q

appreciate: đánh giá
recall: hồi tưởng
catch: bắt gặp
hate: ghét, need: cần
practise: luyện tập
keep: cứ liên tục
admit: thừa nhận
consider: cân nhắc
object to: phản đối
miss: bỏ lỡ

A

V-ING

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

tobe about to V
have sth done
have a bath
mean to V
want sb do sth
permit sb to V
force sb to V
expect to V
seem to V

A

đang chuẩn bị làm gì
có cái gì được làm
tắm bồn
dự định
muốn ai làm gì
cho phép ai làm gì
bắt ép ai làm gì
mong đợi làm gì
có vẻ như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

write a book REVIEW

A

Viết bình luận sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

depth
deepen

A

độ sâu
làm sâu thêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

penalty
penalization

A

quả phạt đền
sự trừng phạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

easy
easily

A

dễ dàng
1 cách dễ dàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

inquire
inquiry

A

điều tra
câu hỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

poisonous
poisoning

A

độc
sự độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

happier
healthier

A

vui hơn
khỏe hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

sensible
sensibly

A

hợp lý
một cách hợp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

economical
uneconomical

A

tiết kiệm
không tiết kiệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

humour
cartoon

A

hài hước
hoạt hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

the train
hear … V
feel … V

A

chuyến tàu
Nghe thấy … làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

lose
lost
lost

A

mất
đã mất
đã mất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

How about + Ving
What about + Ving

A

Hay là chúng ta …

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

It is kind of you to V
It is good of you to V

A

Bạn thật là tốt khi

17
Q

advise sb to do sth
make a decision to do sth

A

khuyên ai nên làm gì
quyết định làm gì

18
Q

allow sb to V
allow doing sth

A

cho phép ai làm gì
cho phép việc gì

19
Q

on the computer

Khách sạn: The hotel
nhà hàng: The restaurant
quán rượu
dãy núi: The mountain

đường phố: Street
công viên: Park
quảng trường

A

trên máy tính

20
Q

The advice
The offer
by midnight
Only by working hard

Nor can we
have many people

There are …, aren’t there?

Nobody knows…, do they?

A

Lời khuyên
Lời đề nghị
trước nửa đêm
Chỉ bằng cách chăm chỉ thì
mà chúng tôi
nhiều người

21
Q

I think S2 …, S2?
She thinks …, doesn’t she?

A

tôi nghĩ cô ấy, đúng cô ấy ko?
cô ấy nghĩ …, đúng cô ấy ko?

22
Q

if do, what will V

A
23
Q
A