Collocation Flashcards
1
Q
bank
go bankrupt
A
ngân hàng
phá sản
2
Q
have contact with
contactable
A
có sự liên lạc
có thể liên lạc
3
Q
electric
electrical
A
điện
thuộc về điện
4
Q
apply
appliance
electrical appliance
A
áp dụng
thiết bị
thiết bị điện
5
Q
resist
resistance
A
kháng cự
điện trở
6
Q
wire
wireless
A
dây điện
không dây
7
Q
oven
overcome
A
lò vi sóng
vượt qua
8
Q
heat
heater
A
nhiệt
lò sưởi
9
Q
excuse
excuse me
A
lời bào chữa
xin lội
10
Q
chair
chairman
A
ghế
chủ tịch
11
Q
leave
leave me alone
A
rời khỏi
để tôi yên
12
Q
flam
blaze
blazing
A
ngọn rửa
rực sáng
13
Q
row
rowdy
A
cãi vã
ồn ào
14
Q
blazing row
A
flaming row: cuộc cãi vã nảy nửa
15
Q
short
shortage
A
ngắn
thiếu