Vocabulaire B2-C1 Flashcards
ong (con ong)
abeille (f.): une abeille
sủa
aboyer (v.): aboyer
quả mơ
abricot (m.): un abricot
cây mơ
abricotier (m.): un abricotier
vắng mặt
absent (adj.): absent
vắng mặt
absenter (v.): s’absenter
tăng tốc
accélérer (v.): accélérer
chấp nhận
accepter (v.): accepter
phụ kiện
accessoire (m.): un accessoire
tai nạn
accident (m.): un accident
đồng ý
accord (adv.): d’accord
treo, móc
accrocher (v.): accrocher
việc mua
achat (m.): un achat
mua
acheter (v.): acheter
acrylic
acrylique (adj.): acrylique
diễn viên nam
acteur (m.): un acteur
diễn viên nữ
actrice (f.): une actrice
hoạt động
activité (f.): une activité
phép cộng
addition (f.): une addition
quản lý
administration (f.): une administration
được nhận
admis (adj.): admis
tuổi thiếu niên
adolescence (f.): une adolescence
thiếu niên
adolescent (m.): un adolescent
thiếu nữ
adolescente (f.): une adolescente
nhận nuôi
adopter (v.): adopter
nuôi dưỡng
adoptif (adj.): adoptif
yêu thích
adorer (v.): adorer
địa chỉ
adresse (f.): une adresse
người lớn
adulte (m. or f.): un adulte
trên không
aérien (adj.): aérien
sân bay
aéroport (m.): un aéroport
công việc
affaires (f.): des affaires
tình cảm
affection (f.): une affection
sự đông đúc
affluence (f.): une affluence
khủng khiếp
affreux (adj.): affreux
tuổi tác, già
âge (m.): un âge
đại lý
âgé (adj.): âgé
đại lý
agence (f.): une agence
bồn chồn
agent (m.): un agent
con cừu non
agité (adj.): agité
dễ chịu
agneau (m.): un agneau
hung hăng
agréable (m.): un agréable
nông dân
agressif (adj.): agressif
trái cây họ cam quýt
agriculteur (m.): un agriculteur
đại bàng
agrume (m.): un agrume
cánh
aigle (m.): un aigle
thân thiện
aile (f.): une aile
yêu
aimable (adj.): aimable
được yêu
aimer (v.): aimer
được yêu
aime (adj.): aimé
có vẻ, trông như
air (avoir l’) (loc. verb.): avoir l’air
giàu có, khá giả
aisé (adj.): aisé
thuộc về thực phẩm
alimentaire (adj.): alimentaire
chế độ ăn uống
alimentation (f.): une alimentation
cung cấp thức ăn
alimenter (v.): alimenter
con đường nhỏ
allée (f.): une allée
đi
aller (verb)
một chuyến đi khứ hồi
un aller-retour (compound noun, masculine)
alo (gọi điện thoại)
allo (interjection)
nằm dài
un allongé (adjective)
một người đánh lửa (obsolete)
un allumeur (verb)
dáng vẻ, vẻ ngoài
une allure (feminine noun)
thuộc về núi Alps
un alpin (adjective)
môn leo núi
un alpinisme (masculine noun)
người leo núi
un alpiniste (masculine noun)
vùng Alsace
une Alsace (feminine noun)
độ cao
une altitude (feminine noun)
làm giảm cân
un amaigrissant (adjective)
quả hạnh
une amande (feminine noun)
cây hạnh nhân
un amandier (masculine noun)
người tình
un amant (masculine noun)
nghiệp dư, người yêu thích
un amateur (adjective or masculine noun)
tham vọng
un ambitieux (adjective)
cải thiện
améliorer (verb)
cải tạo, trang bị
aménager (verb)
tiền phạt
une amende (feminine noun)
đắng, cay đắng
un amer (adjective)
bạn (nam)
un ami (masculine noun)
bạn (nữ)
une amie (feminine noun)
làm gầy
amincir (verb)
tình bạn
une amitié (feminine noun)
thượng lưu
amont (adverbial phrase)
tình yêu
un amour (masculine noun)
người yêu
un amoureux (masculine noun)
rộng rãi
une ample (feminine adjective)
máy khuếch đại
un amplificateur (masculine noun)
món khai vị
un amuse-gueule (masculine noun)
một năm
un an (masculine noun)
cũ, xưa
un ancien (masculine adjective)
con vật
un animal (masculine noun)
làm sống động
animer (verb)
một năm
une année (feminine noun)
sinh nhật
un anniversaire (masculine noun)
sổ địa chỉ
un annuaire (masculine noun)
áo khoác ngoài
un anorak (masculine noun)
không ưa
un antipathique (masculine adjective)
đồ uống khai vị
un apéritif (masculine noun)
thiết bị, máy móc
un appareil (masculine noun)
vẻ bề ngoài
une apparence (feminine noun)
căn hộ
un appartement (masculine noun)
cuộc gọi
un appel (masculine noun)
gọi
appeler (verb)
ngon miệng
un appétissant (masculine adjective)
sự thèm ăn
un appétit (masculine noun)
tiền thưởng
un appoint (masculine noun)
mang đến
apporter (verb)
học
apprendre (verb)
người học nghề
un apprenti (masculine noun)
cung cấp
approvisionner (verb)
nhấn, dựa vào
appuyer (verb)
sau
après (preposition)
buổi chiều
un après-midi (masculine or feminine noun)
nước hoa sau khi cạo râu
un après-rasage (masculine noun)
con nhện
une araignée (feminine noun)
trọng tài
un arbitre (masculine noun)
cái cây
un arbre (masculine noun)
cây bụi
un arbuste (masculine noun)
cầu vồng
un arc-en-ciel (masculine noun)
tiền
un argent (masculine noun)
lập luận
un argument (masculine noun)
rượu mạnh
un armagnac (masculine noun)
tủ quần áo
une armoire (feminine noun)
giật, xé
arracher (verb)
sự dừng lại
un arrêt (masculine noun)
tiền đặt cọc
des arrhes (feminine noun)
đến
arriver (verb)
người làm pháo hoa
un artificier (masculine noun)
thợ thủ công
un artisan (masculine noun)
thang máy
un ascenseur (masculine noun)
châu Á
un asiatique (masculine adjective)
nơi trú ẩn
un asile (masculine noun)
máy hút bụi
un aspirateur (masculine noun)
cái đĩa
une assiette (feminine noun)
ngồi
assis (adjective)
trợ lý nam
un assistant (masculine noun)
trợ lý nữ
une assistante (feminine noun)
hiệp hội
une association (feminine noun)
phù hợp
un assorti (masculine adjective)
xưởng, phòng làm việc
un atelier (masculine noun)
vận động viên
un athlète (masculine or feminine noun)
điền kinh
un athlétisme (masculine noun)
tùy viên
un attaché (masculine noun)
tùy viên nữ
une attachée (feminine noun)
buộc, dán
attacher (verb)
chờ
attendre (verb)
chú ý
un attentif (masculine adjective)
chú ý
une attentive (feminine adjective)
hạ cánh
atterrir (verb)
sự hạ cánh
un atterrissage (masculine noun)
làm buồn
attrister (verb)
nhà trọ
une auberge (feminine noun)
cà tím
une aubergine (feminine noun)
âm thanh
un audio (masculine noun)
xe buýt
un autobus (masculine noun)
hôm nay
aujourd’hui (adverb)
mùa thu
un automne (masculine noun)
ô tô
une automobile (feminine noun)
người lái xe ô tô
un automobiliste (masculine or feminine noun)
độc đoán
un autoritaire (masculine adjective)
đường cao tốc
une autoroute (feminine noun)
đi nhờ xe
un auto-stop (masculine noun)
tuyết lở
une avalanche (feminine noun)
ở hạ lưu
en aval (adverbial phrase)
tiến lên
avancer (verb)
trước
en avance (adverbial phrase)
kẻ keo kiệt
un avare (masculine noun)
đại lộ
une avenue (feminine noun)
cơn mưa rào
une averse (feminine noun)
người mù
un aveugle (masculine noun)
máy bay
un avion (masculine noun)
ý kiến
un avis (masculine noun)
luật sư (nam)
un avocat (masculine noun)
luật sư (nữ)
une avocate (feminine noun)
có
avoir (verb)
bằng cử nhân
un baccalauréat (masculine noun)
hành lý
un bagage (masculine noun)
nhẫn
une bague (feminine noun)
bánh mì
une baguette (feminine noun)
tắm
baigner (verb)
bồn tắm
une baignoire (feminine noun)
hợp đồng thuê
un bail (masculine noun)
phòng tắm
un bain (masculine noun)
nụ hôn
un baiser (masculine noun)
giảm
baisser (verb)
vũ hội
un bal (masculine noun)
đi dạo
se balader (reflexive verb)
cái chổi
un balai (masculine noun)
bàn chải
une balai-brosse (feminine noun)
cân
une balance (feminine noun)
quét
balayer (verb)
ban công
un balcon (masculine noun)
quả bóng
une balle (feminine noun)
quả bóng
un ballon (masculine noun)
quả chuối
une banane (feminine noun)
cây chuối
un bananier (masculine noun)
thuộc về ngân hàng
un bancaire (masculine adjective)
ngoại ô
une banlieue (feminine noun)
ngân hàng
une banque (feminine noun)
cơ sở dữ liệu
une banque de données (feminine noun)
râu
une barbe (feminine noun)