Pick-up Words Flashcards
lối đi, đại lộ nhỏ
l’allée
nghĩa địa
le cinmetière
ác quỷ
le diable
địa ngục
l’enfer
khu cắm trại
un camping ombragé
bên dưới những vì sao
en belle étole
ngư dân
un pêcheur
bộ lạc
la tribu
phố đi bộ
le quartier
ngoại ô
la banlieu
nhỏ, nhỏ xíu
minuscule
treo
accroacher
nhảy
sauter
trườn vào, lẻn vào
se glisser
lộn xộn, bừa bộn
bazar, désordre
tất
une chaussette
cái giỏ
le panier
quần áo bẩn
le linge sale
giỏ đựng quần áo bẩn
le panier à linge sale
dép đi trong nhà
des pantoufles (f)
gây khó chịu, vướng víu, cản trở
encombrer/gêner
bị hư hỏng
s’abîmer, se détériorer
vứt bừa bãi, để lung tung
traîner
ướt sũng
trempé
ghế công cộng
un banc public
miệng thông gió của tàu điện ngầm
une bouche d’aération de métro
thùng carton
le carton