Pick-up Words Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

lối đi, đại lộ nhỏ

A

l’allée

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

nghĩa địa

A

le cinmetière

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

ác quỷ

A

le diable

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

địa ngục

A

l’enfer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

khu cắm trại

A

un camping ombragé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

bên dưới những vì sao

A

en belle étole

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ngư dân

A

un pêcheur

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bộ lạc

A

la tribu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

phố đi bộ

A

le quartier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ngoại ô

A

la banlieu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

nhỏ, nhỏ xíu

A

minuscule

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

treo

A

accroacher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nhảy

A

sauter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

trườn vào, lẻn vào

A

se glisser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

lộn xộn, bừa bộn

A

bazar, désordre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

tất

A

une chaussette

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

cái giỏ

A

le panier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

quần áo bẩn

A

le linge sale

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

giỏ đựng quần áo bẩn

A

le panier à linge sale

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

dép đi trong nhà

A

des pantoufles (f)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

gây khó chịu, vướng víu, cản trở

A

encombrer/gêner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

bị hư hỏng

A

s’abîmer, se détériorer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

vứt bừa bãi, để lung tung

A

traîner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

ướt sũng

A

trempé

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

ghế công cộng

A

un banc public

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

miệng thông gió của tàu điện ngầm

A

une bouche d’aération de métro

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

thùng carton

A

le carton

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

một cái cây

A

un arbre

29
Q

vỉa hè

A

le trottoir

30
Q

về phía trước

A

en avant

31
Q

về phía sau

A

en arrière

32
Q

phía đầu của cái gì

A

à l’avant de

33
Q

phía đuôi của cái gì

A

à l’arrière de

34
Q

đối mặt

A

en face de

35
Q

quay lưng về phía

A

dos à

36
Q

ở sau lưng của

A

au dos de

37
Q

đối mặt với

A

face à

38
Q

(con đường) từ phía trước

A

par devant

39
Q

(con đường) từ phía sau

A

par-derrière

40
Q

ở trên đỉnh

A

en haut

41
Q

ở dưới đáy

A

en bas

42
Q

ở chân của

A

au pied de

43
Q

ở đỉnh của

A

au sommet de

44
Q

ở đáy của

A

au fond de

45
Q

mặt đất

A

par terre

46
Q

Một bên của …, và bên kia, …

A

D’un côté de … de l’autre côté

47
Q

một mặt … mặt khác

A

D’un côté … d’un autre côté …

48
Q

giữ lại

A

retenir

49
Q

đỗ xe song song

A

faire un créneau en voiture

50
Q

đậu xe

A

se caser

51
Q

khăn quàng cổ

A

une écharpe

52
Q

leo, trèo

A

grimper

53
Q

eo

A

la taille

54
Q

chạy với tốc độ … km/h

A

faire du …(nombre) à l’heure

55
Q

une grimace

A

mặt nhăn

56
Q

làm mặt nhăn

A

faire des grimaces

57
Q

không chịu đựng được nữa

A

en avoir assez/ ne plus supporter

58
Q

vượt qua

A

dépasser

59
Q

rẽ vào ngã ba, rẽ vào đường nhánh

A

prendre la bifurcation

60
Q

đứng tại

A

se dresser

61
Q

không thể cưỡng lại được

A

irrésistible

62
Q

ở giữa

A

au milieu de

63
Q

len lỏi

A

se faufiler

64
Q

hỏng hóc

A

délingué

65
Q

hình xoắn ốc

A

en colimaçon, em forme d’hélice, d’escagot

66
Q

dẫn, chỉ huy

A

mener

67
Q

hụt hơi, không thở ra hơi

A

hors d’haleine

68
Q

hóa ra, mở ra

A

déboucher

69
Q
A