Essential Verbs (2) Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

giành lại, lấy lại

A

regagner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

làm dịu, trấn an

A

calmer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

sống sót

A

survivre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

củng cố, tăng cường

A

renforcer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

yêu cầu, đòi hỏi

A

réclamer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

nhảy xuống, lặn

A

plonger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

xuất hiện lại, nổi bật

A

ressortir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

bắt lấy, nắm lấy

A

attraper

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

lơ là, bỏ qua

A

négliger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

xuất hiện, hiện diện

A

figurer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

sửa chữa, điều chỉnh

A

corriger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

chửi rủa, đi tiêu (thô tục)

A

chier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

hét lên, la hét

A

hurler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

vỡ vụn, rạn nứt

A

craquer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bảo vệ, giữ gìn

A

préserver

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

thu hồi, lấy lại

A

récupérer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

móc vào, treo lên

A

accrocher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

lớn lên, phát triển

A

grandir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

khiển trách, trách móc

A

reprocher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

mặc quần áo

A

habiller

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

chậm trễ, lưỡng lự

A

tarder

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

đặt xuống, nộp (tài liệu)

A

déposer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

đảm nhận, chịu trách nhiệm

A

assumer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

đánh giá, ước lượng

A

évaluer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

gây ra, khơi dậy

A

susciter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

dìm, làm ngập

A

noyer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

hối tiếc, nuối tiếc

A

regretter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

khai thác, lợi dụng

A

exploiter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

khuấy động, lay động

A

remuer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

cảm ơn, tri ân

A

remercier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

mời

A

inviter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

từ chối, gạt bỏ

A

rejeter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

suy ra, kết luận

A

déduire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

nạp vào, chất lên

A

charger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

trao đổi

A

échanger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

thuộc về

A

appartenir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

thuyết phục

A

persuader

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

trồng (cây), cắm

A

planter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

làm mất tập trung

A

distraire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

khoan, đục lỗ

A

percer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

vạch ra, định vị

A

tracer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

dẫn dắt, hướng dẫn

A

guider

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

xây dựng

A

bâtir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

lấp đầy, thỏa mãn

A

combler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

làm phiền, quấy rầy

A

déranger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

tuyên bố

A

déclarer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

ngắt lời, gián đoạn

A

interrompre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

gấp lại, cuộn lại

A

plier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

lo lắng, gây lo ngại

A

inquiéter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

lắc, rung

A

secouer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

ăn ngấu nghiến (thông tục)

A

bouffer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

nhìn thoáng qua, nhìn thấy mờ

A

entrevoir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

thổi

A

souffler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

mong muốn, chúc

A

souhaiter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

nhận ra, phân biệt

A

discerner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

xác nhận, khẳng định

A

confirmer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

kéo dài, duỗi ra

A

allonger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

leo lên, trèo lên

A

grimper

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

tha thứ, thứ lỗi

A

pardonner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

nhận diện, xác định vị trí

A

repérer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

ước lượng, đánh giá

A

estimer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

ép, nhấn, vội vàng

A

presser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

đào bới, khoan

A

creuser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

buộc, kết nối

A

lier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

có điều gì không đúng (thông tục)

A

clocher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

làm bánh

A

boulanger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

rót, đổ

A

verser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

đóng lại

A

refermer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

đẩy lùi, từ chối

A

repousser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

chích, đâm

A

piquer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

bắt buộc, ép buộc

A

obliger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

nghiêng, cúi

A

pencher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

thông báo, báo tin

A

informer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

phù hợp, trao đổi thư tín

A

correspondre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

chinh phục

A

conquérir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
76
Q

nghẹt thở, bóp nghẹt

A

étouffer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
77
Q

giải mã, đọc ra

A

déchiffrer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
78
Q

cảm nhận, cảm thấy

A

ressentir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
79
Q

hy sinh

A

sacrifier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
80
Q

cắn

A

mordre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
81
Q

mong muốn, khao khát

A

désirer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
82
Q

xin lỗi, tha lỗi

A

excuser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
83
Q

khuyến khích, động viên

A

encourager

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
84
Q

tồn tại, duy trì

A

subsister

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
85
Q

thám hiểm, khám phá

A

explorer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
86
Q

làm sạch

A

nettoyer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
87
Q

giải thoát, phát hành

A

délivrer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
88
Q

làm phiền, cản trở

A

gêner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
89
Q

dán, gắn

A

coller

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
90
Q

cảnh báo, nhắc nhở

A

avertir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
91
Q

bỏ đi, gỡ bỏ

A

ôter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
92
Q

mở rộng, nới rộng

A

élargir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
93
Q

tích hợp, gia nhập

A

intégrer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
94
Q

đảm bảo

A

garantir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
95
Q

đổi mới, làm lại

A

renouveler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
96
Q

dám, mạo hiểm

A

oser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
97
Q

lục lọi, khám xét

A

fouiller

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
98
Q

lan truyền, rải rác

A

répandre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
99
Q

tóm tắt

A

résumer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
100
Q

cấm, ngăn cấm

A

interdire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
101
Q

đi tiểu (thông tục)

A

pisser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
102
Q

phù hợp, đồng ý

A

convenir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
103
Q

trả thù

A

venger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
104
Q

vượt qua

A

surmonter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
105
Q

soạn thảo

A

rédiger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
106
Q

đóng góp

A

contribuer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
107
Q

phun ra, bắn ra

A

jaillir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
108
Q

mượn, vay

A

emprunter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
109
Q

diễu hành, tuần hành

A

défiler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
110
Q

khuấy động, lay động

A

agiter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
111
Q

quyến rũ, thu hút

A

séduire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
112
Q

sống lại, hồi sinh

A

revivre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
113
Q

có nghĩa, biểu thị

A

signifier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
114
Q

nổi, lơ lửng

A

flotter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
115
Q

tháo ra, hủy bỏ

A

défaire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
116
Q

tăng trưởng, lớn lên

A

croître

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
117
Q

hòa giải

A

concilier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
118
Q

phát ra, đưa ra

A

émettre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
119
Q

tập trung

A

concentrer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
120
Q

đủ, đáp ứng

A

suffire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
121
Q

sa thải, gửi lại

A

renvoyer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
122
Q

lật đổ, lật ngược

A

renverser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
123
Q

phạm, gây ra

A

commettre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
124
Q

truyền cảm hứng

A

inspirer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
125
Q

làm rối loạn, gây rối

A

troubler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
126
Q

làm nóng, sưởi ấm

A

chauffer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
127
Q

đung đưa, lắc lư

A

balancer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
128
Q

đặt trước, dự trữ

A

réserver

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
129
Q

lo lắng, bận tâm

A

soucier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
130
Q

đề cập, nhắc đến

A

mentionner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
131
Q

ghi lại, thu âm

A

enregistrer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
132
Q

hâm nóng, làm nóng lại

A

réchauffer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
133
Q

xây dựng, phát triển

A

élaborer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
134
Q

đồng hóa, hấp thụ

A

assimiler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
135
Q

tố cáo, lên án

A

dénoncer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
136
Q

du lịch

A

voyager

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
137
Q

làm chứng, chứng kiến

A

témoigner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
138
Q

đẩy nhanh, thúc giục

A

précipiter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
139
Q

đề xuất, gợi ý

A

suggérer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
140
Q

lên tàu, lên xe

A

embarquer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
141
Q

ở trọ, lưu trú

A

loger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
142
Q

trị vì, cai trị

A

régner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
143
Q

phân phối, phát

A

distribuer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
144
Q

làm khô, phơi khô

A

sécher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
145
Q

làm giàu, cải thiện

A

enrichir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
146
Q

nghi ngờ, hoài nghi

A

soupçonner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
147
Q

lau, chùi

A

essuyer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
148
Q

hòa tan, làm tan rã

A

dissoudre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
149
Q

bù đắp, đền bù

A

compenser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
150
Q

nhóm lại, tập hợp

A

grouper

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
151
Q

hái, thu hoạch

A

cueillir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
152
Q

xử lý, điều khiển

A

manier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
153
Q

đặc trưng hóa, mô tả

A

caractériser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
154
Q

tiến bộ, phát triển

A

progresser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
155
Q

phân chia, phân phối

A

répartir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
156
Q

hấp thụ, thu hút

A

absorber

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
157
Q

thành thạo, kiểm soát

A

maîtriser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
158
Q

lật, chuyển hướng

A

basculer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
159
Q

làm tổn hại, ảnh hưởng

A

compromettre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
160
Q

lưu thông, tuần hoàn

A

circuler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
161
Q

đánh cá

A

pécher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
162
Q

kích hoạt, gây ra

A

déclencher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
163
Q

cung cấp thức ăn, nuôi dưỡng

A

alimenter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
164
Q

tiết kiệm

A

épargner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
165
Q

dạy bảo, hướng dẫn

A

instruire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
166
Q

làm dịu, xoa dịu

A

apaiser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
167
Q

khắc phục, sửa chữa

A

remédier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
168
Q

buộc tội

A

accuser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
169
Q

khạc, nhổ

A

cracher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
170
Q

va chạm, đụng phải

A

heurter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
171
Q

xỏ vào, lồng vào

A

enfiler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
172
Q

ăn tối

A

souper

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
173
Q

làm thẳng, khôi phục

A

redresser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
174
Q

bơi

A

nager

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
175
Q

may, khâu

A

coudre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
176
Q

xâm lược, tràn ngập

A

envahir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
177
Q

làm phiền, buồn chán

A

ennuyer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
178
Q

thuê

A

louer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
179
Q

tiến hóa, phát triển

A

évoluer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
180
Q

thích hơn

A

préférer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
181
Q

làm quen

A

habituer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
182
Q

là lại, ủi

A

repasser

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
183
Q

trừ đi

A

soustraire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
184
Q

tắm, ngâm nước

A

baigner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
185
Q

đồng ý, chấp thuận

A

consentir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
186
Q

kết án, lên án

A

condamner

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
187
Q

đàm phán

A

négocier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
188
Q

rình, theo dõi

A

guetter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
189
Q

phản đối

A

protester

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
190
Q

hoãn, dời lại

A

reporter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
191
Q

dường như, có vẻ

A

sembler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
192
Q

nhảy lên, bật lên

A

bondir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
193
Q

rung động

A

vibrer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
194
Q

xua tan, làm tiêu tan

A

dissiper

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
195
Q

treo

A

pendre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
196
Q

gắn lại, nối lại

A

rattacher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
197
Q

chế nhạo, nhạo báng

A

moquer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
198
Q

cắt, chặt

A

trancher

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
199
Q

làm dịu, giảm bớt

A

atténuer

200
Q

xé, rách

A

déchirer

201
Q

tước đoạt

A

priver

202
Q

bỏ phiếu

A

voter

203
Q

chiến thắng

A

triompher

204
Q

thì thầm, lẩm bẩm

A

murmurer

205
Q

hối hận

A

repentir

206
Q

cung cấp, trang bị

A

pourvoir

207
Q

xây dựng, thiết lập

A

édifier

208
Q

loại trừ

A

exclure

209
Q

cung cấp thông tin

A

renseigner

210
Q

chôn cất

A

enterrer

211
Q

che chắn, bảo vệ

A

parer

212
Q

ra lệnh, sắp xếp

A

ordonner

213
Q

cào, gãi

A

gratter

214
Q

chia sẻ, phân chia

A

diviser

215
Q

chà, cọ xát

A

frotter

216
Q

triển khai, phân phát

A

déployer

217
Q

cười đùa

A

rigoler

218
Q

lý luận, suy luận

A

raisonner

219
Q

cắt tỉa, đẽo gọt

A

tailler

220
Q

tán gẫu, trò chuyện

A

bavarder

221
Q

minh họa

A

illustrer

222
Q

bắt, thu hút

A

capter

223
Q

đọc lại

A

relire

224
Q

xứng đáng

A

mériter

225
Q

làm xúc động

A

émouvoir

226
Q

mặc, khoác lên

A

revêtir

227
Q

mở ra, trải ra

A

dérouler

228
Q

trải, dàn trải

A

étaler

229
Q

ăn cắp, trộm

A

dérober

230
Q

thường xuyên lui tới, giao du

A

fréquenter

231
Q

che chở, bảo vệ

A

abriter

232
Q

hứa hẹn

A

promettre

233
Q

làm tổn thương

A

blesser

234
Q

tán thành, chấp thuận

A

approuver

235
Q

làm sống động

A

animer

236
Q

trồng trọt, canh tác

A

cultiver

237
Q

nối lại, kết nối

A

relier

238
Q

kỷ niệm, tổ chức

A

célébrer

239
Q

ăn ngấu nghiến, nuốt chửng

A

dévorer

240
Q

từ chức, chấp nhận

A

résigner

241
Q

thúc giục

A

hâter

242
Q

phản đối, tranh cãi

A

contester

243
Q

ca ngợi, tán dương

A

vanter

244
Q

bao phủ, che chắn

A

recouvrir

245
Q

chỉ trích, phê bình

A

critiquer

246
Q

bắt gặp, giao nhau

A

croiser

247
Q

gấp đôi, vượt qua

A

doubler

248
Q

ban, trao tặng

A

conférer

249
Q

ngâm, đọc thuộc lòng

A

réciter

250
Q

phục hồi, sửa chữa

A

restaurer

251
Q

kết quả, phát sinh

A

résulter

252
Q

đủ điều kiện, định nghĩa

A

qualifier

253
Q

khuyến khích, thúc đẩy

A

promouvoir

254
Q

trì hoãn

A

attarder

255
Q

rên rỉ, kêu ca

A

gémir

256
Q

chặt củi

A

bûcher

257
Q

kết hợp

A

combiner

258
Q

đào sâu, làm rõ

A

approfondir

259
Q

kế nhiệm, nối tiếp

A

succéder

260
Q

phối hợp

A

coordonner

261
Q

hạ thấp, giảm bớt

A

abaisser

262
Q

đập, va chạm

A

cogner

263
Q

in

A

imprimer

264
Q

tăng tốc

A

accélérer

265
Q

thề, tuyên thệ

A

jurer

266
Q

ép buộc, bắt buộc

A

contraindre

267
Q

làm ướt

A

mouiller

268
Q

cởi bỏ quần áo

A

déshabiller

269
Q

kêu gọi, viện dẫn

A

invoquer

270
Q

làm chậm lại

A

ralentir

271
Q

lo lắng, quan tâm

A

préoccuper

272
Q

tiêu tiền

A

dépenser

273
Q

mở nút, dẫn đến

A

déboucher

274
Q

huýt sáo

A

siffler

275
Q

tích lũy

A

accumuler

276
Q

trả lại

A

restituer

277
Q

trì hoãn

A

retarder

278
Q

nhấc lên, lấy lại

A

décrocher

279
Q

sợ hãi

A

redouter

280
Q

ảnh hưởng

A

influencer

281
Q

tổng quát hóa

A

généraliser

282
Q

bắt đầu, khởi xướng

A

entamer

283
Q

quét dọn

A

balayer

284
Q

đơn giản hóa

A

simplifier

285
Q

hoàn thiện

A

perfectionner

286
Q

kiệt sức

A

épuiser

287
Q

phát triển, nở rộ

A

épanouir

288
Q

cập bến, dỡ hàng

A

débarquer

289
Q

trở lại

A

redevenir

290
Q

làm sáng tỏ

A

éclaircir

291
Q

tiêu thụ

A

consommer

292
Q

chẻ, xé

A

fendre

293
Q

làm nhẹ nhõm, giảm bớt

A

soulager

294
Q

nản lòng

A

décourager

295
Q

gây ra, sinh ra

A

engendrer

296
Q

ăn mừng

A

fêter

297
Q

tái sinh

A

renaître

298
Q

giải phóng

A

affranchir

299
Q

phanh lại

A

freiner

300
Q

mua lại

A

racheter

301
Q

khởi xướng

A

initier

302
Q

ghi ngày

A

dater

303
Q

cạo, xén

A

raser

304
Q

xin, yêu cầu

A

solliciter

305
Q

lang thang

A

errer

306
Q

tôn vinh

A

honorer

307
Q

chúc mừng

A

féliciter

308
Q

bao quanh

A

entourer

309
Q

lột bỏ, tước đoạt

A

dépouiller

310
Q

kích thích

A

exciter

311
Q

làm bẩn

A

tâcher

312
Q

làm bẩn

A

tacher

313
Q

mưa

A

pleuvoir

314
Q

chèn vào, lồng vào

A

insérer

315
Q

điều chỉnh, sắp xếp

A

accommoder

316
Q

liệt kê

A

énumérer

317
Q

nghiêng

A

incliner

318
Q

chuyển đổi

A

convertir

319
Q

phát nổ

A

exploser

320
Q

nói lại

A

redire

321
Q

không nhận ra

A

méconnaître

322
Q

tập hợp

A

rallier

323
Q

thắt, buộc

A

nouer

324
Q

cải tạo, tổ chức

A

aménager

325
Q

nhắm vào

A

viser

326
Q

tháo gỡ, giải quyết

A

débrouiller

327
Q

chìm đắm

A

sombrer

328
Q

che giấu

A

masquer

329
Q

sống lại

A

ressusciter

330
Q

va vào, vấp phải

A

buter

331
Q

khinh thường

A

mépriser

332
Q

cắt, chặt

A

découper

333
Q

công bố

A

proclamer

334
Q

đe dọa

A

menacer

335
Q

thuần phục

A

mater

336
Q

làm trái ý

A

contrarier

337
Q

làm vui vẻ

A

réjouir

338
Q

bao vây, vây quanh

A

cerner

339
Q

quản lý, cai trị

A

gouverner

340
Q

phân phối

A

dispenser

341
Q

ảnh hưởng

A

affecter

342
Q

chối bỏ

A

renier

343
Q

đuổi, chuyển

A

virer

344
Q

chết, thiệt mạng

A

périr

345
Q

biện hộ

A

plaider

346
Q

thổi phồng

A

gonfler

347
Q

chảy máu

A

saigner

348
Q

trao lại

A

redonner

349
Q

nhét vào, lén vào

A

fourrer

350
Q

nâng lên

A

hisser

351
Q

chụp ảnh

A

photographier

352
Q

gửi đi

A

expédier

353
Q

siết cổ

A

étrangler

354
Q

rút ra, lấy

A

puiser

355
Q

khuyến khích

A

inciter

356
Q

dự kiến

A

projeter

357
Q

nhấn mạnh

A

accentuer

358
Q

bảo vệ, lưu trữ

A

sauvegarder

359
Q

mệt mỏi

A

lasser

360
Q

phóng đại

A

exagérer

361
Q

thiền, suy ngẫm

A

méditer

362
Q

lăng mạ

A

insulter

363
Q

ngã, rơi

A

choir

364
Q

liếm

A

lécher

365
Q

bóc ra, tách ra

A

décoller

366
Q

làm đầy

A

emplir

367
Q

lạm dụng

A

abuser

368
Q

thối rữa

A

pourrir

369
Q

hoàn tiền

A

rembourser

370
Q

cho phép

A

autoriser

371
Q

leo lên

A

gravir

372
Q

run rẩy

A

frémir

373
Q

tranh luận

A

débattre

374
Q

dệt

A

tisser

375
Q

làm phức tạp

A

compliquer

376
Q

đánh dấu

A

cocher

377
Q

phụ thuộc

A

dépendre

378
Q

cân bằng

A

équilibrer

379
Q

làm thư giãn

A

détendre

380
Q

thất bại, lỡ

A

rater

381
Q

tràn ra

A

déborder

382
Q

xây dựng lại

A

reconstruire

383
Q

xuống lại

A

redescendre

384
Q

làm hỏng

A

gâcher

385
Q

sao chép

A

copier

386
Q

trái ngược

A

contredire

387
Q

đùa giỡn

A

plaisanter

388
Q

làm hỏng

A

abîmer

389
Q

làm hỏng

A

abimer

390
Q

sơ tán

A

évacuer

391
Q

tăng cân

A

grossir

392
Q

vang vọng

A

résonner

393
Q

làm nặng thêm

A

aggraver

394
Q

phù hợp

A

conformer

395
Q

nâng cao

A

hausser

396
Q

quản lý

A

administrer

397
Q

tách rời

A

dissocier

398
Q

sập đổ

A

effondrer

399
Q

cảm thấy trước, dự cảm

A

pressentir

400
Q

la hét, kêu la

A

gueuler

401
Q

tranh cãi

A

disputer

402
Q

giá, tốn

A

coûter

403
Q

bắn súng, xử án nhanh

A

fusiller

404
Q

giá, tốn

A

coûter

405
Q

trùng hợp

A

coïncider

406
Q

khóc lóc, than phiền

A

chialer

407
Q

phân biệt

A

différencier

408
Q

giới thiệu, khuyến nghị

A

recommander

409
Q

định hình

A

modeler

410
Q

lao vào

A

foncer

411
Q

trang bị

A

équiper

412
Q

dỡ hàng

A

décharger

413
Q

kiểm tra

A

inspecter

414
Q

ho

A

tousser

415
Q

căn chỉnh

A

aligner

416
Q

thành lập, thiết lập

A

instituer

417
Q

vi phạm

A

violer

418
Q

phát biểu

A

énoncer

419
Q

quản lý

A

gérer

420
Q

rung chuyển

A

ébranler

421
Q

phân công

A

assigner

422
Q

nổi lên

A

émerger

423
Q

giấu di

A

planquer

424
Q

thanh lý

A

liquider

425
Q

đàn áp

A

réprimer

426
Q

khởi động

A

démarrer

427
Q

dọn đường

A

frayer

428
Q

làm sợ hãi

A

effrayer

429
Q

đi vòng quanh

A

contourner

430
Q

tham khảo

A

référer

431
Q

sờ mó

A

tâter

432
Q

vẽ lại

A

retracer

433
Q

khác biệt

A

différer

434
Q

gieo hạt

A

semer

435
Q

bình luận

A

commenter

436
Q

cắm trại

A

camper

437
Q

chắn, cản

A

barrer

438
Q

làm món pate

A

pâté

439
Q

nịnh hót

A

flatter

440
Q

hồi sinh

A

ranimer

441
Q

đối mặt

A

confronter

442
Q

thú nhận

A

confesser

443
Q

vang vọng

A

retentir

444
Q

giật mình

A

sursauter

445
Q

hiện thân

A

incarner

446
Q

tiêu diệt

A

anéantir

447
Q

làm cha

A

pater

448
Q

ghét

A

détester

449
Q

nhúng

A

tremper

450
Q

giả vờ

A

feindre

451
Q

tập hợp

A

regrouper

452
Q

trang bị

A

doter

453
Q

tiết kiệm

A

économiser

454
Q

làm mất

A

égarer

455
Q

phát âm rõ ràng

A

articuler

456
Q

làm lạnh

A

refroidir

457
Q

làm rối, làm mờ

A

brouiller

458
Q

tham gia

A

adhérer

459
Q

tuyển dụng

A

recruter

460
Q

làm mềm lòng

A

attendrir

461
Q

phân loại

A

trier

462
Q

xoắn

A

tordre

463
Q

A

ramper

464
Q

mạo hiểm

A

aventurer

465
Q

chi tiết

A

détailler

466
Q

ám sát

A

assassiner

467
Q

hạn chế

A

restreindre

468
Q

thuần hóa

A

apprivoiser

469
Q

thách thức

A

défier

470
Q

gây ấn tượng

A

impressionner

471
Q

chỉ tay

A

pointer

472
Q

nhấn chìm

A

engloutir

473
Q

bao bọc

A

envelopper

474
Q

hủy hoại

A

ruiner

475
Q

hòa giải

A

réconcilier

476
Q

bãi bỏ

A

abolir

477
Q

chặn

A

corner

478
Q

thao túng

A

manipuler

479
Q

phác thảo

A

esquisser

480
Q

bắt đầu

A

amorcer

481
Q

trôi nổi

A

dériver

482
Q

kết hợp

A

incorporer

483
Q

ngáy ngáy

A

ronfler

484
Q

phân tán

A

disperser

485
Q

thay thế

A

replacer

486
Q

rình rập

A

rôder

487
Q

mài dũa

A

roder

488
Q

thất bại

A

échouer

489
Q

trộn lẫn

A

mélanger

490
Q

tiết lộ

A

dévoiler

491
Q

phát hiện

A

détecter

492
Q

treo lại

A

raccrocher

493
Q

vỗ tay

A

applaudir

494
Q

vượt quá

A

excéder

495
Q

tái xuất hiện

A

reparaître

496
Q

tài trợ

A

financer

497
Q

hít vào

A

aspirer