Vocabolary Flashcards
To generate
Tạo ra
To maximise
Tối đa hoá
Enterprises
Công ty,doanh nghiệp
Degradation
Sự huỷ hoại
Revenue
Nguồn thu
Priority
Tiên quyết,ưu tiên
Global warming
Sự nóng lên toàn cầu
Stemming from
Bắt nguồn từ
Emissions
Khí thải
Irresponsible
Vô trách nhiệm
Disposal
Xả rác thải
Waste
Rác thải
Install
Lắp đặt
To discharge
Xả rác ra sông ngòi
Philanthropic action
Hoạt động từ thiện, nhân đạo
Charitable donations
Quyên góp từ thiện
Fundamental principles
Nguyên tắc căn bản
Industrious
Chăm chỉ,bận rộn
Attain(v)
Đạt được
Code(v)
Mã hoá
Motivational(adj)
Truyền cảm hứng,tạo dộng lực
Suffer from
Chịu đựng
Disorder(n)
Căn bệnh
Limbs(n)
Tứ chi,chân tay
Accountancy(n)
Kế toán
Dependent(adj)
Phụ thuộc
Lottery
Xổ số
Purely(adv)
Hoàn toàn
Passion(n)
Đam mê
The norms of social behaviour
Quy tắc hành xử xa hoi
Host country
Nước sở tai
Blend into
Hoà nhập
An entrepreneurs
Doanh nhân
Bound to(be)
Chắc chắn,có khả năng
Pitfalls
Rủi ro
Fall foul of the law
Phạm pháp
Newcomers
Người mới đến
Integration
Nhập cư
Mutual understanding
Hiểu biết lẫn nhau
Social isolution
Sự cô lập trong xã hội
Belong
Thuộc về
A vegetarian diet
Chế độ ăn chay
A balanced diet
Chế độ cân bằng
Energetic
Mạnh,năng động
The human body
Cơ thể con người
Plant foods
Thực phẩm từ thực vật
Chronic illnesses
Bệnh mãn tính
Diabetes
Tiểu đường
Obesity
Béo phì
High in fiber
Giàu chất sơ
Raw spinach
Rau pina tuoi
A source of
Nguồn
Steamed
Hấp
Stir-fried and deep fried
Xào rán
Adopt a non-vegetarian diet
Sử dụng 1 chế độ ăn uống khác
Renovate
Sửa sang
Imbalance
Thiếu cân bằng
Callout
Gọi thợ sửa
In all weather
Trong mọi điều kien thoi tiet
Vocational training
Đào tao nghề
Accountant
Kế toán
Manual work
Lao động chân tay
White collar jobs
Công việc văn phòng