English 1111 Flashcards
1
Q
It does follow=it really follows
A
Y muốn nhan manh
2
Q
Some what
A
1 phần nao đo
3
Q
Blur
A
Su mập mờ
4
Q
Belong to
A
Thuộc về
5
Q
Unit
A
Đơn vị
6
Q
Comprised
A
Bao gồm
7
Q
Requires
A
Bao gồm
8
Q
View=umbrella
A
Tầm nhìn
9
Q
Equivalents
A
Tương đuong
10
Q
Stands for
A
Viet tat của
11
Q
Outline
A
Phác thảo
12
Q
Relatively
A
Tương đối
13
Q
Absolutely
A
Tuyệt đối
14
Q
Compare
A
So sánh
15
Q
Overwhelmingly
A
Áp đảo
16
Q
Argue
A
Tranh cãi
17
Q
Due to
A
Because of
18
Q
Outlook
A
View
19
Q
Abusive
A
Bi lạm dụng,bốc lột
20
Q
Transitory phase
A
Giai đoan tam thời
21
Q
Debated
A
Tranh luận
22
Q
Counter arguments
A
Sự tranh luận ngược lại
23
Q
Poverty
A
Cai nghèo
24
Q
Hardship
A
Su vất vả
25
Reached
Lên đến
26
Incredibly
Unbelievably
27
Enormous
Cực lớn
28
Reprecents
Đai dien
29
A great chunk=a large part
1 phần lớn
30
Either....or.....
Hoặc là hoặc là
31
Community
Cộng đồng
32
In face
Thực ra
33
Isolationist
Nguoi sống cô độc
34
Bond
Sự ràng buộc
35
Form
Hình thành
36
Leave aside
Bo qua 1 Ben
37
Wether or not
Co hay ko
38
Boom
Su bung no
39
Factor
Yeu to
40
Disproportionate expense
Thieu can doi chi tieu
41
Burden
Ganh nặng
42
Impact
Tác động
43
Staple foods
Món chính
44
Adopt(v)
Ứng cử viên,đại diện
45
Approach(n)
Địa điểm(dễ đến),dễ gần gũi
46
Proposal(n)
Sự đề nghị,đề xuất
47
congestion[kən'dʒest∫n]
```
danh từ
sự đông nghịt, sự tắt nghẽn (đường sá...)
a congestion of the traffic
sự tắc nghẽn giao thông
(y học) sự sung huyết
```
48
Urban sprawl
Phát triển đô thị
49
Initially(phó từ)
Vào lúc ban đầu
50
Demoratic
Miệt mài
51
Federal money(adj)
Liên bang
52
Referendum(n)
Cuộc trưng cầu ý dân
53
Spectacularly(fo từ)
Tráng lệ,đẹp mắt