English Flashcards
1
Q
Annual(adj)
A
Hàng năm
2
Q
Filtration system
A
Hệ thống lọc
3
Q
Restore(v)
A
Giữ lại,tiết kiệm lại
4
Q
Workforce(n)
A
Nguồn lực lao động
5
Q
Annual(adj)
A
Hằng năm
6
Q
Filtration system
A
Hệ thống lọc
7
Q
Restore(v)
A
Giữ lại
8
Q
Innovative(adj)
A
Mang tính cải tiến
9
Q
Crisis(adj)
A
Sự khủng hoảng
10
Q
Burden(N)
A
Gánh nặng
11
Q
Basic(adj)
A
Cơ bản
12
Q
Basic need
A
Nhu cầu cơ bản
13
Q
Opportunity
A
Cơ hội làm việc gì đó
14
Q
Drill(v)
A
Khoang
15
Q
Well(n)
A
Cái gieng
16
Q
Brand new
A
Moi chua sua Lan nao
17
Q
Raise a family
A
Nuôi dưỡng,chăm sóc 1 gia đình
18
Q
Earn an income=earn a living=make money
A
Kiếm tien
19
Q
Less
A
Ít hơn
20
Q
More
A
Nhiều hơn
21
Q
Communication facility
A
Phương tiện giao tiep
22
Q
Facility
A
Cơ sở vật chất
23
Q
Shipping
A
Van chuyen hàng = đường biển
24
Q
Infant(n)
A
Trẻ sơ sinh
25
Ocean travel
Vận chuyển bằng đường biển
26
Risky
Mang tính rủi ro, đầy rủi ro
27
Play
Việc chơi,vở kịch
28
Evolve(N)
Tiến hoá
29
Hurried(a)
Vội vàng
30
Storey(N)
Tầng lầu
31
Multi-storey
Nhiều tầng
32
Swallow
Nuốt
33
Chew
Nhai
34
To be done+Ving=finish+ving
Làm xong việc gì
35
Increasingly(adv)
Ngày càng
36
Alternative(adj)
Thay thế
37
Optium=the best
Lí tưởng
38
Heart attacks
Cơn Đau tim
39
Amount(N)
Lượng
40
Polar ice
Băng cực
41
Glacier(N)
Sông băng
42
Agriculture(N)
Nông nghiệp
43
Industry(N)
Công nghiệp
44
Tobe under threat
Bị đe doạ
45
Organize(v)
Tổ chức
46
Consume
Tiêu thụ,sử dụng
47
Total water consumption
Tổng lượng nc tieu thụ
48
Global population
Dân số toàn cầu
49
Distribute(v)
Phân phát,phân phối
50
Income
Thu nhập
51
Habit
Thói quen
52
Scarce(a)
Quý hiếm
53
Triple(v)
Tăng gấp 3
54
Demand
Nhu cầu
55
Unchanged(a)
Không thay đổi
56
Reduce
Làm giảm
57
Technology
Công nghệ
58
Developing country
Nước đang phát triển
59
Developed country
Nước phát triển
60
Desalination(N)
Sự khử muối
61
Throughout
Xuyên suốt
62
Through
Xuyên qua
63
During
Đi với thời gian nhưng củng đi với quá trình
64
Grateful(adj)
Biết ơn
65
Trunk
Thân cây
66
Stens
Thân cây xanh mềm
67
Puzzle
Mãnh ghép
68
Process(N)
Quá trình
69
Take off
Cởi ra
70
Concert(N)
Buổi hoà nhạc
71
Pass s.o+sth
Truyền,đưa ai đó làm cái gì
72
Against
Ngược lại,chống lại
73
Patient
Kiên nhẫn
74
Immediately
Ngay lập tức
75
Mint
Cây Bạc Hà
76
Do crosswords
Làm câu đố có ô
77
Yell
La hét, keu la
78
Act
Hành động
79
Hyper
Siêu
80
Hum
Hát nhỏ nhỏ
81
Distracting
Làm mất tập trung
82
Dim
Âm u,lờ mờ
83
Auditory
Thính giác
84
Visual
Thị giác
85
Tactile
Xúc giác
86
Throw
Ném
87
Tobe on
Đang chiếu(movie,...)
88
Kick
Đá
89
Hit
Đánh
90
Crawl
Bò,trườn
91
Tiptoe+to
Nhón chân
92
Drag
Kéo
93
Stretch
Duỗi(tay,chân)
94
Bend
Uốn
95
Cut
Cắt
96
Slap
Tát
97
Catch
Bắt(bóng)
98
Pull
Kéo
99
Lean+on
Tựa người
100
Put down
Để xuống
101
Lift
Nâng lên
102
Smack
Đánh mạnh bằng lòng bàn tay
103
Hide=>hid
Trốn
104
Step+on
Bước
105
Shout
La hét
106
Not....anymore
Không còn nữa
107
Up to
Lên đến 1 con số hay mức độ nào đó
108
Đk1......If +S+V,S+will+V.
Đk1.....If +S+V2/ed,S+would+V
109
Do the offering
Cúng
110
Mud
Bùn
111
Make the bed
Dọn giường
112
Come home
Về nhà
113
Come to s.w
Đi đen đau
114
Get on well with s.o
Hoa hợp vs ai đó
115
Easy going=ralaxed
Dễ chiu dễ dàng
116
Look at
Nhìn
117
Vandal
Kẻ pha hoại của công tài sản
118
Murderer
Kẻ ám sát,sát nhân
119
Terrorist
Khủng bố
120
Pronoun
Đại từ
121
Reach....goals
Đạt được mục tiêu
122
Conference
Hội nghị
123
Accommodation
Chỗ ở
124
Scissors
Kéo
125
Nipple
Núm vú
126
Pig bank
Hủ vít
127
Extra
Thêm,phụ thu
128
Credit card
Thẻ tín dụng
129
Reserve
Giữ chổ
130
Nuts
Hạt nói chung
131
Certain=some
Một vài cái nào đó
132
Precious
Quý báu
133
Ask for
Xin
134
Plant
Trồng cây
135
Pavement
Vỉa hè
136
Bite
Cắn
137
Frost
Hơi suong mù
138
Sudden
Đột ngột
139
Several
Nhiều hơn some it hơn many
140
In general
Nhìn chung,nói chung
141
Attack
Tấn công
142
Flooding
Lũ lụt
143
Trunk
Thân cây
144
Divide into
Chia thành
145
Branch
Nhánh
146
Leave
Lá
147
Root
Rễ
148
Underground
Dưới lòng đất,ngầm
149
Support
Sự nâng đỡ,hỗ trợ
150
Bark
Vỏ,sủa
151
Cover
Che phủ
152
Shade
Bóng
153
Region
Vùng miền
154
Palm trees
Cây cọ
155
Pine trees
Cây Thong
156
Willow tree
Cây liễu
157
Bỉch tree
Cây bạch dương
158
Cut down=Chop down
Chặt,đốn ngả
159
Stump
Gốc cây đã chặt
160
Lumber=timber
Loại cây gỗ để làm nhà
161
Refer to
Đề cập đến
162
Logs
Cây gỗ có dạng khoanh tròn
163
Round
Tròn
164
Rectangular shape
Hình chữ nhật
165
Plank
Miếng gỗ
166
Loss
Sự mất
167
Rucksack
Cái túi,balo
168
Diary
Nhật kí
169
Synanym
Từ đồng nghĩa
170
Antonym
Từ trái nghĩa
171
Definition
Định nghĩa
172
Meaning
Nghĩa
173
Circus
Xiếc
174
Chemist's
Hiệu thuốc
175
A torch
Đèn pin
176
Zibra
Ngựa vằn
177
Race
Đường đua
178
Giraffe
Hươu cao cổ
179
Envelope
Bao thư
180
Clown
Chú hề
181
Close-knit
Thân thiết,giúp đỡ nhau
182
Garlic
Tỏi
183
Ingredient
Nguyên liệu nau an
184
Flexible
Linh hoạt,linh động
185
Strict
Nghiêm khắc
186
Meadow
Đồng cỏ
187
Pretend+to v
Giả vờ
188
Scatter
Rải rác
189
Thaw
Tan băng
190
Drown
Chết đuối
191
Disobedient
Ko vâng lời
192
Brave
Can đảm
193
wise
Thông minh,khôn ngoan
194
wild
Phóng đảng
195
Rude
Sụp sệ,thô lỗ
196
Military
Quân đội
197
Do military service
Nhập ngũ
198
Army
Đội quan
199
Battle
Trận chiến
200
Foe
Kẻ thù
201
weave
Đan lai vs nhau,ket lai vs nhau
202
Beam
Chùm tia
203
Swing
Xoay quanh, lung lay
204
Slender
Mỏng
205
Arose
Nổi lên, mọc lên
206
Force
Lực lượng
207
Frail
Yếu ớt
208
Shed
Nhà gỗ, nhà kho
209
Author
Tác giả
210
Native language
Tiếng mẹ đẻ
211
Creature
Sinh vật
212
Bottle opener
Đồ khui
213
Can opener
Đồ khui lon
214
Device
1 dụng cụ,thiết bị
215
Detective
Thám tử
216
Crime
Tội ác
217
Recommend sth to sb
Gợi ý
218
Rucksack
Cái túi,cai balo
219
Diary
Nhật kí
220
Means of transportation
Phuong tiên Giao thong
221
Reasonable=affordable=good price
Giá hợp lí
222
Edequate=enough
Đủ
223
Unique
Độc đáo
224
Suitable
Phù hợp
225
Sufficient
Đủ
226
Minor
Nhỏ
227
Major
Lớn
228
Frequently=often
Thuong
229
Be unlikely to
Ko thể
230
Be likely to
Có thể
231
Cash
Tien mặt
232
Check=cheque
Chuyển khoản
233
Sailing
Đi thuyền buồm
234
Water skiing
Trượt nước
235
Unwell=poorly
Ko khoẻ
236
Play
Kịch
237
Fancy+v
Ko thik
238
Vormit
Mắc ói
239
Fear
Sợ
240
Recommend+ving
Đề nghị
241
Splash(v)+out
Vung tiền ko tiếc
242
The elderly=plural(n)+plural(v)
Người già
243
Wise
Thống minh,thông thái nhất
244
Shame
Thật là đáng xấu hổ
245
Ạt a moment’s notice
Chỉ trong một thở gian rất ngắn
246
Immense amount
Rất nhiều
247
Can’t stand+Ving
Không thể chịu đươc
248
Stood up
Bi leo cay
249
Rude=impolite
Bất lịch sự
250
Rule
Luật
251
Wonder
Tự hỏi
252
Trait=feature
Đặc điểm=characteristic
253
Masculine
Nam
254
Feminine
Nữ
255
Strong-strength
Sức mạnh
256
Entirely=exclusively
Hoàn toàn
257
Time+ving
Gặp khi làm gì đó
258
Parallel
Song song
259
Evidence=proof
Bằng chứng
260
Precise=accurate=exact
Chính xác
261
Solve aproblem
Giải quyết rắc rối
262
Equal
Bình đẳng
263
Sporty type
Yêu thể thao
264
Involved in
Đam mê
265
Determined
Quyết tâm
266
Patience/determination
Kiên nhẫn
267
Drawback
Bất lợi,nhược điểm
268
Seek
Tìm kiếm
269
Hilarious
Hài hước,vui nhộn
270
Enthusiastic
Đam mê
271
Bring....up
Nuôi nấng
272
No matter what
Cho dù chuyen gi co xay ra đi nửa
273
Astronomy
Thiên văn học
274
Geology
Địa chất học
275
Verterinary
Thú y
276
In what way
Điều gì quan trọng
277
Live abroad
Sống ở nc ngoài
278
Toulouse
Thanh pho Toulouse cua Pháp
279
Extend# nuclear
Gia đinh mở rộng# gia dinh 2 the he
280
Get on
Hoà thuận vs ai
281
Look up
Tôn trọng, ngưỡng mộ
282
Fall out
Nghỉ chơi
283
Worth bearing
Đáng để
284
Appearance=look in
Ngoại hình
285
Thòi ty
Tiết kiệm
286
Stingy
Keo kiệt
287
Me an
Bủn xỉn
288
Upset= sad+annoyed
Buon
289
Progressive
Tinh than cau tiến
290
Must
Opinion
291
Have to
Obligation
292
The following
Sau đó
293
Emphasis
Điểm nhấn
294
Characterise=describe
Mô tả
295
Charge(v)
Tính phí
296
Due to=do
Làm
297
18 years old
(At) 18 years of age
298
Test doctors
Bác sĩ tập sự
299
Cabin
Nhà gỗ
300
Higher ground
Vùng đất cao
301
Approve=sign off
Chấp thuận
302
Engaged
Dinh hon
303
Proposed to
Đính hôn
304
Kneel down
Quỳ xuống
305
Cohabit
Sống thử
306
A couple of
A few
307
Get on well
Hoà thuận
308
Due to
Because of
309
Ownership
Sự sở hữu
310
Made up
Chiếm
311
Yet
Chưa,tuy nhiên
312
Entire=whole
Toàn bộ
313
Massive gặp
Khoảng cách lớn
314
Shrunk=shrink=shrank=shrunk
Co rút
315
Considerably
Đáng kể
316
Nobility
Quý tộc
317
Clergy
Giáo sĩ
318
Accommodated=resided
Cư trú
319
Industrial revolution
Cuộc cách mạng công nghiệp
320
Result in
Lead to
321
Âm ong
Trong số
322
Stable
Chuồng ngựa
323
Butler
Quản gia
324
Employ
Tuyển dụng
325
Ban nt
Bảo mẫu
326
Behave
Cư xử
327
Instill
Truyền đạt
328
Discipline
Kỷ luật
329
On occasion
Thỉnh thoảng
330
Give....instruction
Hướng dẫn
331
Occurrence
Điều
332
Reputation
Tiếng tâm
333
Cruel
Độc ác
334
Case
Trường hợp
335
Charity
Từ thiện
336
Ragged school
Truong nghèo
337
Set up
Thành lập
338
Funding
Tài trợ
339
Form
Hình thức
340
Prize possessions
Tài sản quý giá
341
The opposite
Ngược lại
342
Situation
Hoàn cảnh
343
Rife
Phổ biến
344
Earn a living
Kiếm sống
345
Chimmey
Ống khói
346
Sweep
Cạo ống khói
347
Liable to=likely to
Có khả năng
348
Separate
Li than
349
Divorce
Li dị
350
Dual
Gấp 2
351
Customs
Phong tục tập quán
352
Costume
Bộ trang phục
353
Spending
Tiêu xài
354
Familiar with
Quen thuộc với
355
Dominant
Áp đảo ,vượt troi
356
Recently=lately
Gần đây
357
Nearly
Almost
358
Cornerstone
Trụ cột
359
Pattern
Structure
360
Emerge#submerge
Xuat hien,noi len
361
Erode
Làm xoi mòn
362
Namely
Điều đó có nghĩa là
363
Rapid
Nhanh
364
Explore
Khám phá
365
In tủn=gradually
Lan lượt,
366
In term of
Duoi gốc độ
367
Figi rẻ
Con số