English Flashcards
Annual(adj)
Hàng năm
Filtration system
Hệ thống lọc
Restore(v)
Giữ lại,tiết kiệm lại
Workforce(n)
Nguồn lực lao động
Annual(adj)
Hằng năm
Filtration system
Hệ thống lọc
Restore(v)
Giữ lại
Innovative(adj)
Mang tính cải tiến
Crisis(adj)
Sự khủng hoảng
Burden(N)
Gánh nặng
Basic(adj)
Cơ bản
Basic need
Nhu cầu cơ bản
Opportunity
Cơ hội làm việc gì đó
Drill(v)
Khoang
Well(n)
Cái gieng
Brand new
Moi chua sua Lan nao
Raise a family
Nuôi dưỡng,chăm sóc 1 gia đình
Earn an income=earn a living=make money
Kiếm tien
Less
Ít hơn
More
Nhiều hơn
Communication facility
Phương tiện giao tiep
Facility
Cơ sở vật chất
Shipping
Van chuyen hàng = đường biển
Infant(n)
Trẻ sơ sinh
Ocean travel
Vận chuyển bằng đường biển
Risky
Mang tính rủi ro, đầy rủi ro
Play
Việc chơi,vở kịch
Evolve(N)
Tiến hoá
Hurried(a)
Vội vàng
Storey(N)
Tầng lầu
Multi-storey
Nhiều tầng
Swallow
Nuốt
Chew
Nhai
To be done+Ving=finish+ving
Làm xong việc gì
Increasingly(adv)
Ngày càng
Alternative(adj)
Thay thế
Optium=the best
Lí tưởng
Heart attacks
Cơn Đau tim
Amount(N)
Lượng
Polar ice
Băng cực
Glacier(N)
Sông băng
Agriculture(N)
Nông nghiệp
Industry(N)
Công nghiệp
Tobe under threat
Bị đe doạ
Organize(v)
Tổ chức
Consume
Tiêu thụ,sử dụng
Total water consumption
Tổng lượng nc tieu thụ
Global population
Dân số toàn cầu
Distribute(v)
Phân phát,phân phối
Income
Thu nhập
Habit
Thói quen
Scarce(a)
Quý hiếm
Triple(v)
Tăng gấp 3
Demand
Nhu cầu
Unchanged(a)
Không thay đổi
Reduce
Làm giảm
Technology
Công nghệ
Developing country
Nước đang phát triển
Developed country
Nước phát triển
Desalination(N)
Sự khử muối
Throughout
Xuyên suốt
Through
Xuyên qua
During
Đi với thời gian nhưng củng đi với quá trình
Grateful(adj)
Biết ơn
Trunk
Thân cây
Stens
Thân cây xanh mềm
Puzzle
Mãnh ghép
Process(N)
Quá trình
Take off
Cởi ra
Concert(N)
Buổi hoà nhạc
Pass s.o+sth
Truyền,đưa ai đó làm cái gì
Against
Ngược lại,chống lại
Patient
Kiên nhẫn
Immediately
Ngay lập tức
Mint
Cây Bạc Hà
Do crosswords
Làm câu đố có ô
Yell
La hét, keu la
Act
Hành động
Hyper
Siêu
Hum
Hát nhỏ nhỏ
Distracting
Làm mất tập trung
Dim
Âm u,lờ mờ
Auditory
Thính giác
Visual
Thị giác
Tactile
Xúc giác
Throw
Ném
Tobe on
Đang chiếu(movie,…)
Kick
Đá
Hit
Đánh
Crawl
Bò,trườn
Tiptoe+to
Nhón chân
Drag
Kéo
Stretch
Duỗi(tay,chân)
Bend
Uốn
Cut
Cắt
Slap
Tát
Catch
Bắt(bóng)
Pull
Kéo
Lean+on
Tựa người
Put down
Để xuống
Lift
Nâng lên
Smack
Đánh mạnh bằng lòng bàn tay
Hide=>hid
Trốn
Step+on
Bước
Shout
La hét
Not….anymore
Không còn nữa
Up to
Lên đến 1 con số hay mức độ nào đó
Đk1……If +S+V,S+will+V.
Đk1…..If +S+V2/ed,S+would+V
Do the offering
Cúng
Mud
Bùn
Make the bed
Dọn giường
Come home
Về nhà
Come to s.w
Đi đen đau
Get on well with s.o
Hoa hợp vs ai đó
Easy going=ralaxed
Dễ chiu dễ dàng
Look at
Nhìn
Vandal
Kẻ pha hoại của công tài sản
Murderer
Kẻ ám sát,sát nhân
Terrorist
Khủng bố
Pronoun
Đại từ
Reach….goals
Đạt được mục tiêu
Conference
Hội nghị
Accommodation
Chỗ ở
Scissors
Kéo
Nipple
Núm vú
Pig bank
Hủ vít
Extra
Thêm,phụ thu
Credit card
Thẻ tín dụng
Reserve
Giữ chổ
Nuts
Hạt nói chung
Certain=some
Một vài cái nào đó
Precious
Quý báu
Ask for
Xin
Plant
Trồng cây
Pavement
Vỉa hè
Bite
Cắn
Frost
Hơi suong mù
Sudden
Đột ngột
Several
Nhiều hơn some it hơn many
In general
Nhìn chung,nói chung
Attack
Tấn công
Flooding
Lũ lụt
Trunk
Thân cây
Divide into
Chia thành
Branch
Nhánh
Leave
Lá