Vocab - Family & Love Flashcards
brother
em trai
(em try+chai)
father
bố
(booh)
sister
em gái
(em guy)
mother
mẹ
(mare)
This is my mother/father
Đây là mẹ tôi
Đây là bố tôi.
(day la __ toy)
[this is mother/father me]
son
con trai
(con try+chai)
daughter
con gái
(con guy)
Do you have a son/daughter?
Bạn có con trai không?
Bạn có con gái không?
(Ban goh con chai/guy khom)
[you have son/daughter no?]
This is my son/daughter
Đây là con trai tôi.
Đây là con gái tôi.
[This is son/daughter me/I]
grandson
cháu trai
(cho try+chai)
granddaughter
cháu gái
(cho guy)
grandfather
ông
(om)
grandmother
bà
(bah)
Is this your grandson/granddaughter?
Đây có phải là cháu trai của ông?
(Đây) (có phải) (là) (cháu gái) (của) (ông?)
(Day co phai la chau __ cua om)
[this (is it true that?) is grandson/granddaughter of you (grandfather)]
friends
bạn bè