Basics Flashcards
1
Q
Hello
A
Xin chào or Chào!
2
Q
Good morning
A
Chào buổi sáng
( chao v buoi v^ sang ^)
3
Q
Goodnight
A
Chúc ngủ ngon.
(Chuck ngu(oo) ongh
4
Q
How are you?
A
Khỏe không?
(quere khom)
5
Q
Very well
A
Rất khỏe.
(Ziiiit quere)
6
Q
Goodbye
A
Tạm biệt.
(Dat+tam beardt)
7
Q
What is your name?
A
Tên bạn là gì?
(Ten BAN la yi)
8
Q
My name is ___
A
Tên tôi là _____.
9
Q
Thank you
A
Cảm ơn
(gam un)
10
Q
Please
A
Làm ơn.
(lam un)
11
Q
I’m fine. And you?
A
Tôi khỏe. Còn bạn?
(Toi quere, Gon/con ban)
12
Q
Where are you from?
A
Bạn từ đâu đến?
(ban tu dough den)
13
Q
I’m from ___
A
Từ __
14
Q
Very nice
A
Rất tuyệt
(yut/rut/;zut tuy-yet)
15
Q
I am pleased to meet you
A
Rất vui được gặp bạn.
(zut vui duoc(duke/ouk) gap ban)