Basics Flashcards
Hello
Xin chào or Chào!
Good morning
Chào buổi sáng
( chao v buoi v^ sang ^)
Goodnight
Chúc ngủ ngon.
(Chuck ngu(oo) ongh
How are you?
Khỏe không?
(quere khom)
Very well
Rất khỏe.
(Ziiiit quere)
Goodbye
Tạm biệt.
(Dat+tam beardt)
What is your name?
Tên bạn là gì?
(Ten BAN la yi)
My name is ___
Tên tôi là _____.
Thank you
Cảm ơn
(gam un)
Please
Làm ơn.
(lam un)
I’m fine. And you?
Tôi khỏe. Còn bạn?
(Toi quere, Gon/con ban)
Where are you from?
Bạn từ đâu đến?
(ban tu dough den)
I’m from ___
Từ __
Very nice
Rất tuyệt
(yut/rut/;zut tuy-yet)
I am pleased to meet you
Rất vui được gặp bạn.
(zut vui duoc(duke/ouk) gap ban)
You are welcome
Không có gì.
(khom goh zi))
Here, at this place
Ở đây
excuse me
Xin lỗi cho tôi hỏi.
[sorry let me ask)
excuse me, may I pass?
(Xin lỗi), (cho) tôi (đi qua) (được không)?
[sorry let me ask me pass is it okay ?]
Can I sit here?
Tôi (có thể) ngồi đây được không?
[I (able to) sit here is it okay ?]
(toyw koh tay+yay ngoi day du-oc khom)
May I see your map?
Tôi có thể xem bản đồ của bạn không?
[I (able to) see map of you ?]
(toyw koh tay+yay xem ban daw cua ban khom)
Do you speak English
Bạn có nói tiếng Anh không?
I speak English
Tôi nói tiếng Anh.
I do not understand
Tôi không hiểu.
Please repeat
Làm ơn nói lại.