Verbs Flashcards
1
Q
to be
A
là
2
Q
to sleep
A
ngủ
3
Q
to thank
A
cảm ơn
same as the rest e.g Họ cảm ơn - They thank
4
Q
to have
A
có
(goh+gawr)
5
Q
to drive
A
lái xe
(lai se)
6
Q
to drink
A
uống
7
Q
to make
A
làm
8
Q
to arrive
A
đến nơi
“Tôi đến”: “I arrive”
“Tôi đến nơi”: “I arrive at the place.”
to refer to a specific place, replace nơi
9
Q
to meet
A
gặp gỡ (formal)
gặp (informal)
10
Q
to get
A
nhận được
Tôi nhận được
11
Q
to see
A
nhìn thấy
(nyin tay+tie)
12
Q
to watch
A
xem
13
Q
to look
A
nhìn
14
Q
to sit
A
ngồi
15
Q
to ask
A
hỏi