Vocab Flashcards
1
Q
Assess(v)
A
Phán xét
2
Q
Assume(v)
A
Cho rằng
3
Q
Cynical(adj)
A
Đa nghi
4
Q
Deduce(v)
A
Suy luận
5
Q
Discriminate(v)
A
Đối xử bất công
6
Q
Dubious(adj)
A
Hoài nghi
7
Q
Estimate(v,n)
A
Ước tính
8
Q
Ingenious(adj)
A
Khéo léo
9
Q
Baffle(v)
A
Gây cản trở
10
Q
Contemplate(v)
A
Suy ngẫm/suy tính tương lai
11
Q
Deliberate(v)
A
Cân nhắc,thảo luận kỹ
12
Q
Gather(v)
A
Suy ra
13
Q
Justify(v)
A
Bào chữa
14
Q
Plausible(adj)
A
Khéo ăn nói
15
Q
Ponder(v)
A
Cân nhắc
16
Q
Dilemma(n)
A
Tình thế khó xử
17
Q
Faith(n)
A
Niềm tin
18
Q
Guesswork(n)
A
Đoán
19
Q
Hunch(n)
A
Linh cảm
20
Q
Query(v,n)
A
Thắc mắc
21
Q
Sceptical(adj)
A
Hoài nghi ( về mặt triết học)
22
Q
Speculate(v)
A
Suy xét
23
Q
Reckon(v)
A
Cho rằng ai đó/ điều gì đó là đúng
24
Q
Magnitude(n)
A
tầm quan trọng (của việc gì đó)
25
Ample(adj)
Phong phú
26
Scarce (adj)
Khan hiếm
27
Conscientious (adj)
Chỉn chu
28
Abundant(a)
=ample(a)=phong phú
29
Scathe
Rải rác
30
Wander(v)
Đi lang thang
31
Plunge(n)
Sự liều lĩnh,lao vào
32
Lozenge(n)
Hình thoi
33
Scavenge(v)
Bới móc
34
Foliage(n)
Tán lá
35
Spontaneity
Tự chủ
36
Cartridge(n)
Cuộn phim ảnh
37
Barge in (v)
Xâm nhập
38
Voyage(n)
Chuyến đi xa
39
Exclude(v)
=expect(v)= loại trừ
40
Transfer
Quá cảnh , ghé qua
41
Transmit
Truyền tín hiệu
42
Transplant
Cấy ghép , cấy mô
43
misinterpet(v)
Giải thích sai
44
Slouch (n,v)
Lừ đừ,vụng về
45
Cohesive(a)
Mạch lạc
46
Cohesiveness(n)
Sự mạch lạc
47
Combustible(a)
Dễ cháy
48
Conventional (a)
Cổ truyền , thường lệ , quy ước
49
Conventional museum
Bảo tàng truyền thống
50
indigenous(a)
= local : bản địa
51
Lecture somebody(v)
Chỉ trích ai đó
52
Adore(v)
Rất thích ai
53
Cherish (v)
Trân trọng ( nhớ đến)
54
Confide(v)
Thổ lộ,tâm sự
55
Deduce (v)
Suy ra , suy diễn
56
Nurture (v)
Nuôi dưỡng
57
Offend (v)
= insult (v ) xúc phạm
58
Sequel (n)
Phần hậu truyện của 1 tác phẩm
59
Speculation(n)
Phỏng đoán , suy diễn
60
Time commitment (n)
Sẵn sàng dành thời gian cho việc gì
61
Pamper(v)
Nuông chiều
62
_____your horizons
Broaden
63
Implicitly
1 cách ngấm ngầm
64
Courthouse
Toà án
65
Negligible(a)
Không đáng kể
66
Concede(v)
Thừa nhận
67
Itinerary(n)
Lộ trình
68
Gut feeling
Trực giác
69
Carrousel (n)
Băng chuyền
70
Charter flight(n)
Chuyến bay riêng
71
Relief (a)
Nhẹ nhõm
72
Advocate(v)
Chủ trương,tán thành
73
Redundant(n)
Thất nghiệp
74
Orientation
Định hướng
75
Orientation
Định hướng
76
Conquer
Chinh phục
77
Reserve(v)
Đặt trước
78
Preserve(v)
Bảo vệ
79
Conserve(v)
Bảo tồn
80
Outskirts
Ngoại ô
81
Scold(v)
La mắng
82
City break
Kì nghỉ ngắn
83
Exhausted (a)
Kiệt sức
84
Nag (v)
Càu nhàu
85
Like-minded(adj)
Chung quan điểm
86
Shift (n)
Sự thay đổi
87
Tease (v)
Trêu chọc
88
Assertive (adj)
Tự tin, quả quyết
89
Contender (n)
Đối thủ
90
Infection (n)
Sự nhiễm khuẩn
91
Disinfectant (n)
Chất khử trùng
92
Enthral (v)
Làm say mê ai đó
93
Exasperated ( adj )
Cực kì tức giận
94
Mug ( v)
Trấn lột
95
Rota ( n )
Bảng phân công
96
Subsequent ( adj )
Đến sau ( diễn biến đến sau )
97
Triumphant ( adj )
Đắc thắng
98
Upbeat ( adj )
Lạc quan
99
Irritate ( v )
Làm phiền
100
Dingy ( adj )
Tối tăm và bẩn thỉu
101
Entry ( n )
Bài viết trên mạng
102
Harsh ( adj )
Khắc nghiệt
103
Self - catering ( n )
Tự phục vụ
104
Tread ( v )
Walk = đi bộ
105
Uninhabited ( adj )
Không có người ở
106
Integration ( n )
Sự thống nhất
107
Crippled ( adj )
Tê liệt , què
108
envisage ( v )
Đối mặt
109
Appeal ( v,n )
Cuốn hút / sự cuốn hút
110
Faulty ( a )
Hỏng hóc
111
Futile ( a )
=useless : vô dụng
112
Distort ( v )
Xuyên tạc
113
Elude ( v )
Lảng tránh / trốn tránh luật pháp
114
Aching ( adj )
Painful : đau đớn
115
Linger ( v )
Nấn ná , kéo dài
116
Case study ( n )
Nghiên cứu
117
Mediocre ( adj )
Tầm thường
118
Deputise ( v )
Thay mặt / đại diện
119
Invoke for ( v )
Cầu khẩn
120
Quarantine ( n , v )
Sự cách ly / cách ly
121
Procedure ( n )
Thủ tục
122
Quarantine procedures ( n )
Quy trình cách ly
123
Draw crowds
Thu hút đám đông
124
Demand on ( v )
Yêu cầu , đòi hỏi
125
Bargain( v )
Đàm phán
126
Compromise ( v )
Find out = vạch trần / thoả hiệp
127
Reside ( v )
Cư trú
128
Align with ( v )
Thẳng hàng với
129
Seclusion ( n )
Sự ẩn khuất
130
Contamination(n)
Sự ô nhiễm
131
Fulfill (v)
Đạt được, hoàn thành
132
Abstract (adj)
Trừu tượng
133
Anatomy (n)
Giải phẫu học
134
Detail-oriented ( adj )
Chú ý chi tiết
135
Diligent ( adj )
Siêng năng
136
Ecstatic ( adj )
Đê mê
137
Anatomy ( n )
Giải phẫu
138
Revert ( v )
Trở lại
139
Profoundly ( adv )
Một cách sâu sắc
140
Expedite ( adj )
Tiến hành , giải quyết
141
Disregard (n) (v)
Thiếu / không quan tâm
142
Culprit ( n )
Thủ phạm
143
Endeavour ( v ) (n )
Cố gắng / sự cố gắng
144
Hone ( v ) ( n )
Mài dao - đá mài
145
Desperate ( adj )
Khao khát
146
Geologist ( n )
Nhà địa chất
147
Gregarious ( adj )
Thích dao du
148
Outraged ( adj )
Phẫn nộ
149
Passionate ( adj )
Sôi nổi , nồng nhiệt
150
Perk ( n )
Phụ cấp , khen thưởng
151
Resourceful ( adj )
Tháo vát
152
Shortlist ( v )
Đưa vào danh sách
153
Specify ( v )
Xác định rõ
154
Spontaneous ( adj )
Tự phát , ngẫu hứng
155
Vacancy ( n )
Vị trí cần tuyển dụng
156
Experimental ( adj )
Thực nghiệm
157
Inevitable ( adj )
Lẽ hiển nhiên / thường thấy
158
Reinforce ( v )
Củng cố
159
Orthodox ( adj )
Chính thống
160
Detrimental ( adj )
Có hại
161
Deleterious ( adj )
Có hại
162
Obliging ( adj )
Có ích
163
Opportune ( adj )
Đúng lúc
164
Prosperous ( adj )
Giàu có
165
Impoverish ( v )
Trở nên nghèo khó
166
Tremendous ( adj )
Bao la , to lớn
167
Vast ( adj )
Rộng lớn
168
Miniature ( adj )
Kích thước nhỏ
169
Microscopic ( adj )
Hiển vi
170
Modest ( adj )
Khiêm tốn
171
Moderate ( adj )
Ôn hoà , vừa phải