Phrase.patterns and Collocations Flashcards
1
Q
Under the misapprehension that
A
Với sự hiểu lầm rằng
2
Q
Give an account of
A
Thuật lại sự việc
3
Q
Mental arithmetic
A
Tính nhẩm
4
Q
Think straight
A
Tỉnh táo
5
Q
Make a mental note of/about
A
Cố gắng ghi nhớ
6
Q
Cross/ slip sb’s mind
A
Suy nghĩ qua
7
Q
Strike a balance between A and B
A
Tìm phương án cân bằng giữa A và B
8
Q
Come to conclusion
A
Đi đến kết luận
9
Q
Out of consideration for abc
A
Vì cân nhắc tới abc
10
Q
Give the ( false) impression that
A
Tạo ra ấn tượng ( sai lầm ) rằng
11
Q
Take into account
A
Cân nhắc
12
Q
Associate sth with
A
Liên kết cái gì với
13
Q
redress the balance
A
khôi phục cân bằng
14
Q
Alter the balance
A
Đảo lộn cân bằng
15
Q
Out of order
A
Hỏng hóc
16
Q
In which (relative causes)
A
= where:ở nơi