Phrasal Verb Flashcards
Brush up (on)
Rèn luyện và nâng cao kĩ năng
Come (a) round (to)
Bị thuyết phục
Face up to
Chấp nhận và đối mặt với điều gì đó
Hit upon
Tình cờ nảy ra ý tưởng
Make into
Ép ai đó / gì đó trở thành ai đó khác/ gì đó khác
Make out
Xác định,nhận ra
Mull over
Nghiền ngẫm
Piece together
Lắp ráp thông tin tìm ra sự thật
Puzzle out
Giải đố
Read up on /about
Đọc sâu tìm hiểu,tìm tòi nghiên cứu
To be eager for
Háo hức cho cái gì
To be absorbed in
Say mê, say sưa
To be engaged in sth
Tham dự vào việc gì đó
To indulge in sth
Chìm đắm vào cái gì
To be rich in sth
Dồi dào , phong phú ( abundant , ample)
To be deficient in something
Thiếu hụt cái gì
To be accustomed to
Quen với
To be familiar to sb
Quen thuộc đối với ai
To be contrary to
Đối lập với cái gì
To be identical to
Giống hệt ai / cái gì
Give sth back
Trả lại cái gì
Take in
Tiếp thu kiến thức
Take up
Bắt đầu 1 môn thể thao
Đi chậm,dừng hẳn xe (phrasal verb)
Pull up