Vietnamese Verbs Flashcards
1
Q
Play
A
Chơi
2
Q
Watch
A
Xem
3
Q
Drink
A
Uống
4
Q
Study
A
Học
5
Q
Teach
A
Dạy
6
Q
Run
A
Chạy
7
Q
FLY
A
Bay
8
Q
Wear
A
Mặc
9
Q
Think
A
Suy nghĩ
10
Q
Hear
A
Nghe
11
Q
Feel
A
Cảm thấy
12
Q
Fight
A
Đấu tranh
13
Q
Walk
A
Đi
14
Q
Ride/drive
A
Lái
15
Q
Grow
A
Phát triển
16
Q
Jump
A
Nhảy
17
Q
Climb
A
Leo
18
Q
Speak
A
Nói
19
Q
Read
A
Đọc
20
Q
Write
A
Viết
21
Q
Sleep
A
Ngủ
22
Q
Sing
A
Hát
23
Q
Cut
A
Cắt
24
Q
Open
A
Mở
25
Q
Close
A
Đóng
26
Q
Stick
A
Dán
27
Q
See
A
Nhìn
28
Q
Eat
A
Ăn
29
Q
Live
A
Sống
30
Q
To ask
A
Hỏi