Episode 1 Flashcards
0
Q
To be
A
Là
1
Q
Excuse me
A
Xin lỗi
2
Q
And (you)
A
Còn
3
Q
Fine
A
Khỏe
4
Q
Also
A
Cũng
5
Q
To meet
A
Gặp
6
Q
Name
A
Tên
7
Q
What
A
Gì
8
Q
Thanks
A
Cảm ơn
9
Q
Happy, glad
A
Vui
10
Q
Very
A
Rất
11
Q
… Nice to meet…
A
Rất vui được gặp
12
Q
Student
A
Sinh viên
13
Q
Job
A
Nghể
14
Q
Nurse
A
Y tá
15
Q
Bank
A
Ngân hàng
16
Q
In, at
A
Ở
17
Q
Where
A
Đâu
18
Q
Now
A
Bây giờ
19
Q
To work
A
Làm việc
20
Q
Hospital
A
Bệnh viện
21
Q
We (not including speaker)
A
Chúng tôi
22
Q
Not to be
A
Không phải là
23
Q
Person
A
Người
24
Q
Vietnamese
A
Người Việt
25
Q
Country
A
Nước
26
Q
We (with speaker and listener)
A
Chúng ta