Vietnamese House Flashcards
1
Q
Living room
A
Phòng khách
2
Q
Kitchen
A
Nhà bếp
3
Q
Bedroom
A
Phòng ngủ
4
Q
Restroom
A
Phòng vệ sinh
5
Q
Dining room
A
Nhà ăn
6
Q
Table
A
Cái bàn
7
Q
Chair
A
Cái ghế
8
Q
Cup
A
Cốc / ly
9
Q
Fan
A
Cái quạt
10
Q
Floor
A
Sàn nhà / nền nhà
11
Q
Walls
A
Bức tường
12
Q
Roof
A
Mái nhà
13
Q
Window
A
Cửa sổ
14
Q
Door
A
Cửa chính / cửa lớn
15
Q
Bathroom
A
Phòng tắm