Viet-Anh Flashcards
0
Q
Tiến bộ
A
Improve
1
Q
Môi trường
A
Environment
2
Q
Giao tiếp
A
Conversational
3
Q
Kỷ năng
A
Skill
4
Q
Tìm hiểu về
A
Found out about
5
Q
Thông qua
A
Through
6
Q
Hội thảo
A
Seminar/abroad/workshop
7
Q
Nói
A
Speak/spoke
8
Q
Lặp lại
A
Repeat
9
Q
Khá
A
Quite
10
Q
Chất lượng
A
Quality
11
Q
Giáo dục
A
Education
12
Q
Nước/quốc gia
A
Country
13
Q
Chỉ
A
Only
14
Q
Lý thuyết
A
Theory
15
Q
Thực hành
A
Practice
16
Q
Chậm
A
Slow
17
Q
Vài
A
A few
18
Q
Báo cáo
A
Report
19
Q
Xuất sắc
A
Excellent
20
Q
Hệ thống
A
System
21
Q
Giảng dạy
A
Teaching
22
Q
Xa/xa hơn
A
Far/further
23
Q
Nhanh
A
Fast/quick
24
Q
Sự khác biệt
A
Difference
25
Q
Hoàn hảo
A
Rounded/complete
26
Q
Quay lại
A
Return
27
Q
Lập nghiệp
A
Set up a business
28
Q
Hơn nữa
A
More over
29
Q
Học bạ
A
Transcripts
30
Q
Phiên dịch
A
To be translated
31
Q
Đem
A
Bring/broungt