Từ Mới Flashcards
Improve
Tiến bộ
Enviroment
Môi trương
chung quanh
Conversational
Giao tiếp
Skill
Kỷ năng
Find/found out about
Seminar
Tìm hiểu về
Through
Thông qua
Abroad/workshop
Hội thảo
Speak/spoke
Nói
Repeat
Lặp lại
Slow
Chậm
A few
Vài
Reports
Báo cáo
Quite
Khá
Quality
Chất lượng
Education
Giáo dục
Country
Nước
Only
Chỉ
Theory
Lý thuyết
Practice
Thực hành
Excellent
Xuất sắc
System
Hệ thống
Teaching
Giảng dạy
Further/far
Xa hơn/xa
Fast/quick
Nhanh
Difference
Sự khác biệt
Rounded/complete
Hoàn hảo
Return
Trở lại
Set up a business
Lập nghiệp
More over
Hơn nữa
Transcripts
Học bạ
To be translated
Phiên dịch
To include
Thêm vào
Bring/brought
Đem
To asked
Xin
To prove
Chứng minh
Documentation
Giấy tờ
To fill in
Điền vào
Application
Đơn xin
Admission
Nhập học
Finally
Cuối cùng
I paid
Tôi đã trả
Within
Trong vòng