Từ Mới Flashcards
0
Q
Improve
A
Tiến bộ
1
Q
Enviroment
A
Môi trương
chung quanh
2
Q
Conversational
A
Giao tiếp
3
Q
Skill
A
Kỷ năng
4
Q
Find/found out about
Seminar
A
Tìm hiểu về
5
Q
Through
A
Thông qua
6
Q
Abroad/workshop
A
Hội thảo
7
Q
Speak/spoke
A
Nói
8
Q
Repeat
A
Lặp lại
9
Q
Slow
A
Chậm
10
Q
A few
A
Vài
11
Q
Reports
A
Báo cáo
12
Q
Quite
A
Khá
13
Q
Quality
A
Chất lượng
14
Q
Education
A
Giáo dục
15
Q
Country
A
Nước
16
Q
Only
A
Chỉ
17
Q
Theory
A
Lý thuyết
18
Q
Practice
A
Thực hành
19
Q
Excellent
A
Xuất sắc
20
Q
System
A
Hệ thống
21
Q
Teaching
A
Giảng dạy
22
Q
Further/far
A
Xa hơn/xa
23
Q
Fast/quick
A
Nhanh
24
Difference
Sự khác biệt
25
Rounded/complete
Hoàn hảo
26
Return
Trở lại
27
Set up a business
Lập nghiệp
28
More over
Hơn nữa
29
Transcripts
Học bạ
30
To be translated
Phiên dịch
31
To include
Thêm vào
32
Bring/brought
Đem
33
To asked
Xin
34
To prove
Chứng minh
35
Documentation
Giấy tờ
36
To fill in
Điền vào
37
Application
Đơn xin
38
Admission
Nhập học
39
Finally
Cuối cùng
40
I paid
Tôi đã trả
41
Within
Trong vòng
42
Sent
Gửi
43
Impression
Ấn tượng
44
To search for
Để tìm hiểu
45
Mainly
Chủ yếu
46
Course
Khoá học
47
Award
Giải thưởng
48
Ability
Khả năng
49
Intention
Ý định
50
Topic
Chủ đề
51
Take place
Diễn ra
52
Compare
So với
53
Standard
Trình độ
54
Affodable
Giá cả phải chăng
55
Forum
Diễn đàn
56
Culture
Văn hoá
57
Degree
Bằng cấp
58
Chance
Cơ hội
59
Reaches
Đạt được
60
Require level
Trình độ cần thiết
61
Among
Trong
62
Like me
Như tôi
63
Therefor
Do đó
64
Find
Tìm
65
Low
Thấp
66
Expecially
Đặc biệt là
67
Dormitory
Ký túc xá
68
Apply
Xin vào
69
Cost
Chi phí
70
Semester
Học kỳ
71
Budget
Ngân sách
72
Communication
Trao đổi
73
Custom
Phong tục
74
Way of life
Cách sống
75
Adapt
Thích ứng
76
Familiar with
Quen thuộc với
77
Work experiance
Kinh nghiệm làm việc
78
Pick me up
Đón tôi
79
Have agree
Đồng ý
80
Strange
Rất xa lạ
81
Concentrate
Tập trung
82
Highly valued
Đánh giá cao
83
Qualification
Trình độ chuyên môn/bằng cấp
84
On campus
Trong khuôn viên trường
85
Modern facility
Cơ sở hiện đại
86
Representative
Đại diện
87
Enough
Đủ
88
Graduate
Bằng tốt nghiệp
89
Undergraduate
Sv chưa có học vị
90
As i said
Như tôi đã nói
91
Sponsor
Người tài trợ
92
Annual
Từng năm
93
Loan
Vay nợ/ nợ
94
Show
Cho xem/ chỉ
95
Finance(v)
Cấp tiền
96
Bank transfers
Chuyển khoản ngân hàng
97
Recently
Mới đây
98
Resources
Nguồn tư liệu
99
Faculty
Đội ngũ giảng viên
100
Flexibility
Tính linh hoạt
101
Sell
Bán
102
Building materials
VLXD
103
Wooden Furniture
Gỗ nội thất
104
Children
Con cái