Verbs/Adverbs Flashcards
1
Q
Live
A
Sống
2
Q
Study
A
Học
3
Q
Work
A
Làm
4
Q
Go
A
Đi
5
Q
Joke
A
Nói Giỡ
6
Q
Ask Question
A
Hỏi Câu
7
Q
Be
A
Bị
8
Q
Eat
A
Ăn
9
Q
Study
A
Học
10
Q
Have
A
Có
11
Q
Don’t
A
Không
12
Q
Not yet
A
Chưa
13
Q
How
A
Làm Sao
14
Q
Here
A
Đây
15
Q
Where
A
Đâu