Nouns/Pronouns Flashcards
Girl
Gái
Guy
Trai
Teacher (Male)
Thầy Giáo
Teacher ( female )
Có Giáo
That girl
Nhỏ Đó
That guy/boy
Thằng Đó
Review
Bài ôn
Word
Chữ
Them
Họ
Need
Cần
Ball
Banh
Light bulb
Bóng đèn
Parents
Ba má
To Rip
Xẻ
To tie
Cột
Funny
Mắc cười
pee/peeing
Mặc Đái
Pen
Cây viết
Kilogram
Ký
Blanket
Mền
Tea
Trà
A loaf of bread
Ổ bánh mì
Glass/cup
Ly
Stomach
Bao tử
Fork
Nĩa
To fart
Địt
Expensive
Mắc
Dish, disk
Đĩa
Year
Năm
Today
Hôm nay
Tomorrow
Ngảy mai
Yesterday
Nhảy hôm qua
Calendar
Lịch
O’ clock
Giờ
Clock
Đồng hồ
Week
Tuần
Seconds
Giây
Minute
Phút
Use
Sủ dụng
Monday
Thứ Hai
Tuesday
Thứ ba
Wednesday
Thứ tư
Thursday
Thứ năm
Friday
Thứ sáu
Saturday
Thứ bảy
Sunday
Chủ Nhật
January
Tháng một
February
Tháng hai
March
Tháng Ba
April
Tháng Tư
May
Tháng Năm
June
Tháng sáu
July
Tháng Bảy
August
Tháng Tám
September
Tháng Tám
September
Tháng chín
October
Tháng mười
November
Tháng mười một
December
Tháng mười hai
Beer
Bia
Tea
Trà
Cofee
Cà phê
Wine
Rượu vang
Water
Nước
Beef
Thịt bò
Pork
Thịt lợn
Chicken
Gà
Lamb
Thịt cừu
Fish
Cá
Foot
Bàn chân
Leg
Chân
Head
Đầu
Arm
Cánh tay
Hand
Bàn tay
Finger
Ngón tay
Body
Cơ thể
Stomach
Bao tử
Back
Lưng
Chest
Ngực
Nurse
Y tá
Employee
Nhân viên
Cool
Đầu bếp
Engineer
Kỹ sư
Doctor
Bác sĩ
Manager
Người quản lý
Programmer
Lập trình viên
Salesman
Nhân viên bán hàng
Elderly man
Ông
Older male ( +40 )
Bác
Older male (+30-40)
Chú
Older than you, your generation
Anh
Younger than you, your generation
Em
Younger than you, kid
Cháu, con
Elderly female
Bà
Older female (+40)
Bác , dì
Older female (35-40)
Cô
Female Older than you, your generation
Chị
Female that’s younger than you, your generation
Em
Phone
Điện thoại
Chair
Ghế
Table
Bàn
Who
Ai
Whose
Của ai
Good, well
Giởi
Very good
Giỏi quá
This
Cái này