Nouns/Pronouns Flashcards
1
Q
Girl
A
Gái
2
Q
Guy
A
Trai
3
Q
Teacher (Male)
A
Thầy Giáo
4
Q
Teacher ( female )
A
Có Giáo
5
Q
That girl
A
Nhỏ Đó
6
Q
That guy/boy
A
Thằng Đó
7
Q
Review
A
Bài ôn
8
Q
Word
A
Chữ
9
Q
Them
A
Họ
10
Q
Need
A
Cần
11
Q
Ball
A
Banh
12
Q
Light bulb
A
Bóng đèn
13
Q
Parents
A
Ba má
14
Q
To Rip
A
Xẻ
15
Q
To tie
A
Cột
16
Q
Funny
A
Mắc cười
17
Q
pee/peeing
A
Mặc Đái
18
Q
Pen
A
Cây viết
19
Q
Kilogram
A
Ký
20
Q
Blanket
A
Mền
21
Q
Tea
A
Trà
22
Q
A loaf of bread
A
Ổ bánh mì
23
Q
Glass/cup
A
Ly
24
Q
Stomach
A
Bao tử
25
Q
Fork
A
Nĩa
26
Q
To fart
A
Địt
27
Q
Expensive
A
Mắc
28
Q
Dish, disk
A
Đĩa
29
Q
Year
A
Năm
30
Q
Today
A
Hôm nay
31
Q
Tomorrow
A
Ngảy mai
32
Q
Yesterday
A
Nhảy hôm qua
33
Q
Calendar
A
Lịch
34
Q
O’ clock
A
Giờ
35
Q
Clock
A
Đồng hồ
36
Q
Week
A
Tuần
37
Q
Seconds
A
Giây
38
Q
Minute
A
Phút
39
Q
Use
A
Sủ dụng
40
Q
Monday
A
Thứ Hai
41
Q
Tuesday
A
Thứ ba
42
Q
Wednesday
A
Thứ tư