Phrases Flashcards
I am allergic
Anh bi dị ứng
I forgot
anh quên rồi
Did I say that correctly?
anh nói đúng không?
What is your name?
Em tên gì
That’s great, amazing
Hay quá
sorry
Xin lỗi
No worries
Không sao
What country are you from?
Em là người nước nào ?
What do you do for work?/ what is your job?
Em làm gì?
I hear
Tôi Nghe
I still need
Tôi vẫn cần
I am writing out
Tôi đang viết ra
While I speak with you
khoảng tối nói chuyện chúng bạn.
What’s your hobby?
Sờ tích của bạn là gì?
I need
Tôi cần
Be able to
Có thể
Translate into (language)
Dịch ra tiếng / Dịch sang tiếng
Medical terms
Thuật ngữ y tế
Get more
Gặp Nhiều
Health problems
Vần đề sức khỏe
That is one of
Đó là một trong
I haven’t said anything
Tôi chưa nói gì
I am using
Tôi đang dùng
Nice to meet you
Rất vui được gặp bạn
How are you?
Bạn có khỏe không
I am…..(. )
Tôi là
That is a
Cái đó là …
What is that?
Cái đó là cái gì ?
What
Cái gì
That thing
Cái đó
Right?
Phải không
You’re American, right?
Em là người Mỹ, phải không
Am not/are not/is not
Không phải là
I’m not American
Em không phải là người Mỹ
That’s not my moôtrbike
Cái đó không phải là xe máy