Phrases Flashcards
1
Q
I am allergic
A
Anh bi dị ứng
2
Q
I forgot
A
anh quên rồi
3
Q
Did I say that correctly?
A
anh nói đúng không?
4
Q
What is your name?
A
Em tên gì
5
Q
That’s great, amazing
A
Hay quá
6
Q
sorry
A
Xin lỗi
7
Q
No worries
A
Không sao
8
Q
What country are you from?
A
Em là người nước nào ?
9
Q
What do you do for work?/ what is your job?
A
Em làm gì?
10
Q
I hear
A
Tôi Nghe
11
Q
I still need
A
Tôi vẫn cần
12
Q
I am writing out
A
Tôi đang viết ra
13
Q
While I speak with you
A
khoảng tối nói chuyện chúng bạn.
14
Q
What’s your hobby?
A
Sờ tích của bạn là gì?
15
Q
I need
A
Tôi cần