Phrases Flashcards

1
Q

I am allergic

A

Anh bi dị ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

I forgot

A

anh quên rồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Did I say that correctly?

A

anh nói đúng không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

What is your name?

A

Em tên gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

That’s great, amazing

A

Hay quá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sorry

A

Xin lỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

No worries

A

Không sao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

What country are you from?

A

Em là người nước nào ?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

What do you do for work?/ what is your job?

A

Em làm gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

I hear

A

Tôi Nghe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

I still need

A

Tôi vẫn cần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

I am writing out

A

Tôi đang viết ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

While I speak with you

A

khoảng tối nói chuyện chúng bạn.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

What’s your hobby?

A

Sờ tích của bạn là gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

I need

A

Tôi cần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Be able to

A

Có thể

17
Q

Translate into (language)

A

Dịch ra tiếng / Dịch sang tiếng

18
Q

Medical terms

A

Thuật ngữ y tế

19
Q

Get more

A

Gặp Nhiều

20
Q

Health problems

A

Vần đề sức khỏe

21
Q

That is one of

A

Đó là một trong

22
Q

I haven’t said anything

A

Tôi chưa nói gì

23
Q

I am using

A

Tôi đang dùng

24
Q

Nice to meet you

A

Rất vui được gặp bạn

25
Q

How are you?

A

Bạn có khỏe không

26
Q

I am…..(. )

A

Tôi là

27
Q

That is a

A

Cái đó là …

28
Q

What is that?

A

Cái đó là cái gì ?

29
Q

What

A

Cái gì

30
Q

That thing

A

Cái đó

31
Q

Right?

A

Phải không

32
Q

You’re American, right?

A

Em là người Mỹ, phải không

33
Q

Am not/are not/is not

A

Không phải là

34
Q

I’m not American

A

Em không phải là người Mỹ

35
Q

That’s not my moôtrbike

A

Cái đó không phải là xe máy