Verbs Flashcards
Động từ mới
1
Q
accquire
A
đạt được
2
Q
develop
A
phát triển
3
Q
gesture
A
làm điệu bộ, ra hiệu
4
Q
grow
A
phát triển, gia tăng về cỡ/ lượng
5
Q
imitate
A
bắt chước, noi gương
6
Q
look back
A
hồi tưởng lại quá khứ
7
Q
master
A
tinh thông, nắm vững
8
Q
mature
A
làm cho chín, hoàn thiện, trưởng thành
9
Q
remember
A
nhớ, cầu nguyện
10
Q
remind
A
nhắc nhở
11
Q
reminisce about st/sb
A
hồi tưởng, nhớ lại
12
Q
throw a tantrum
A
nổi cơn thịnh nộ
13
Q
visualise
A
hình dung, mường tượng
14
Q
take consequence of st
A
chịu hậu quả của việc gì
15
Q
gesture st to sb
A
ra hiệu với ai điều gì