Nouns Flashcards
1
Q
Ability
A
Năng lực
2
Q
Adolescent
A
Thời thanh thiếu niên
3
Q
Behavior
A
Hành vi
4
Q
Childhood
A
Thời thơ ấu
5
Q
Concept
A
Khái niệm, ý niệm chung
6
Q
Consequence
A
Hậu quả, kết quả
7
Q
Gesture
A
Điệu bộ, cử chỉ
8
Q
Growth
A
Sự phát triển
9
Q
Growth
A
Sự phát triển
10
Q
Imagination
A
Sự tưởng tượng
11
Q
Infancy
A
Tuổi thơ ấu
12
Q
Infant
A
Em bé, người mới vào nghề
13
Q
Knowledge
A
Kiến thức
14
Q
Maturity
A
Sự chín chắn, sự trưởng thành
15
Q
Memory
A
Ký ức, trí nhớ
16
Q
Milestone
A
Cột mốc
17
Q
Mind
A
Trí tuệ, trí óc
18
Q
Peer
A
Người đồng trang lứa, người ngang hàng
19
Q
Period
A
Thời kỳ, kinh nguyệt
20
Q
Phase
A
Giai đoạn, pha
21
Q
Rate
A
Tỷ lệ
22
Q
Reminder
A
Sự nhắc nhở
23
Q
Social skills
A
Kỹ năng xã hội
24
Q
Skill
A
Sự khéo léo, kỹ năng
25
Stage
Giai đoạn
26
Toddler
Trẻ mới biết đi
27
Transition
Sự chuyển tiếp
28
Transition
Sự chuyển tiếp