Adjs Flashcards
1
Q
Abstract
A
Trừu tượng hóa, không thực tế
2
Q
Cognitive
A
Liên quan đến nhận thức
3
Q
Clumsy
A
Vụng về, lóng ngóng
4
Q
Fond
A
Thân ái, nuông chiều, yêu mến
5
Q
Fully grown
A
Trưởng thành
6
Q
Immature
A
Non nớt, chưa chín chắn
7
Q
Independent
A
Độc lập, không phục thuộc
8
Q
Irresponsible
A
Tắc trách
9
Q
Mature
A
Trưởng thành, chín chắn
10
Q
Patient
A
Kiên nhẫn
11
Q
Rebellious
A
Nổi loạn, hay chống đối
12
Q
Significant
A
Quan trọng, có ý nghĩa
13
Q
Tolerant of/towards sb/st
A
Thể hiện sự dung thứ