Verbe De Base Flashcards

1
Q

Ăn

A

Manger

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Uống

A

Boire

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Muốn

A

Vouloir

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Thích

A

Aimer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Hiểu

A

Comprendre

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Biết

A

Savoir/connaître

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Bơi

A

Nager

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Nơi

A

Parler
Tôi nói tiếng Pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Chơi

A

Jouer

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Học

A

Étudier

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Làm

A

Faire/travailler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Làm việc

A

Travailler

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

Être (+nom)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Mua

A

Acheter

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Đi

A

(Go + lieu)
Anh ấy muốn đi Đà Nẵng
Tôi đi du lịch ở Việt Nam

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Đến

A

Come /arrive
Tôi đến Việt Nam

17
Q

Về

A

Go back where you belong 回
Co ấy đến Quebec.

18
Q

A

Avoir / there is
Chị có hai con mèo
Có sinh viên người Việt Nam ở Canada

19
Q

Cho

A

Donner
Cho tôi một bia. (给我)

20
Q

Sống

A

Habiter
Tôi sống ở Canada

21
Q

Ngủ

A

Dormir
Tôi muốn đi ngủ

22
Q

Can (3)

A

1- có thể+v+ được
Tôi có thể làm được mười cái bánh xèo.

2- có thể+v
Tôi có thể làm mười cái bánh xèo

3-v+được
Tôi làm được mười bánh xèo

23
Q

Cannot

A

1- không thể v được
Em không thể uống được rượu

2- không thể v
Em không thể uống rượu

3- không v được
Em không thể uống được rượu

24
Q

Temps

A

Đã passé
Đang présent
Sẽ futur