Verbe De Base Flashcards
Ăn
Manger
Uống
Boire
Muốn
Vouloir
Thích
Aimer
Hiểu
Comprendre
Biết
Savoir/connaître
Bơi
Nager
Nơi
Parler
Tôi nói tiếng Pháp
Chơi
Jouer
Học
Étudier
Làm
Faire/travailler
Làm việc
Travailler
Là
Être (+nom)
Mua
Acheter
Đi
(Go + lieu)
Anh ấy muốn đi Đà Nẵng
Tôi đi du lịch ở Việt Nam
Đến
Come /arrive
Tôi đến Việt Nam
Về
Go back where you belong 回
Co ấy đến Quebec.
Có
Avoir / there is
Chị có hai con mèo
Có sinh viên người Việt Nam ở Canada
Cho
Donner
Cho tôi một bia. (给我)
Sống
Habiter
Tôi sống ở Canada
Ngủ
Dormir
Tôi muốn đi ngủ
Can (3)
1- có thể+v+ được
Tôi có thể làm được mười cái bánh xèo.
2- có thể+v
Tôi có thể làm mười cái bánh xèo
3-v+được
Tôi làm được mười bánh xèo
Cannot
1- không thể v được
Em không thể uống được rượu
2- không thể v
Em không thể uống rượu
3- không v được
Em không thể uống được rượu
Temps
Đã passé
Đang présent
Sẽ futur