Temps Flashcards
1
Q
Hôm qua
A
Hier
2
Q
Hôm nay
A
Today
3
Q
Ngày mai
A
Demain
4
Q
Tuần trước
A
Last week
5
Q
Tuần này
A
Cette semaine
6
Q
Tuần sau
A
Next week
7
Q
Tháng trước
A
Last month
8
Q
Tháng này
A
This month
9
Q
Tháng sau
A
Next month
10
Q
Năm ngoái
A
Last year
11
Q
Năm nay
A
This year
12
Q
Năm sau
A
Next year
13
Q
Thứ hai
A
Lundi
14
Q
Thứ ba
A
Mardi
15
Q
Thứ tư
A
Mercredi
16
Q
Thứ năm
A
Jeudi
17
Q
Thứ sáu
A
Friday
18
Q
Thứ bảy
A
Saturday
19
Q
Chủ nhật
A
Sunday
20
Q
Cuối tuần
A
Weekend
21
Q
Tháng một
A
January
22
Q
Tháng hai
A
February