VẬT Flashcards
Những từ dụng "vật"
1
Q
động vật
A
animal
2
Q
vật thể
A
object
3
Q
vật lý
A
physics
4
Q
vật chất
A
matter
5
Q
thực vật
A
plants / vegetation
6
Q
mẫu vật
A
sample / specimen
7
Q
môn vật lý.
A
physics
8
Q
đấu vật
A
wrestle (wrestler)
9
Q
A