CO Flashcards
words using C + O Ơ Ô
1
Q
cô
A
miss / aunt / woman
2
Q
có
A
to have, yes, be
3
Q
cỏ
A
grass
4
Q
lá cờ
A
flag
5
Q
con cò
A
stork
6
Q
cổ
A
neck (body) or ancient (building/thing)
7
Q
cổ áo
A
collar (neck)
8
Q
có lẽ
A
maybe
9
Q
có thể
A
may / be able to / can / perhaps
10
Q
cơ hội
A
opportunity
11
Q
cơ bắp
A
muscle (body)