BO Flashcards
Words using B+O, ơ, ô,
1
Q
bỏ
A
cancel / abandon an activity
2
Q
bộ
A
set /walk/department
3
Q
bơ
A
butter
4
Q
bố
A
father
5
Q
quả bơ
A
avocado
6
Q
đi bộ
A
to walk
7
Q
bộ ngủ
A
pyjamas (set)
8
Q
con bò
A
cow
9
Q
bò
A
crawl / creep
10
Q
bó tay
A
giveup
11
Q
bộ quần áo
A
suit / outfit / set of clothes
12
Q
bỏ lỡ
A
miss (missed) /lost chance
13
Q
bỏ phiếu
A
to vote
14
Q
bỏ thói quen…..
A
abandon a habit (Give up the habit)