Unit6 Vocabulary Flashcards
1
Q
achieve
A
đạt được
2
Q
brain
A
não bộ
3
Q
clever
A
thông minh
4
Q
concentrate
A
tập trung
5
Q
consider
A
cân nhắc
6
Q
course
A
khóa học
7
Q
degree
A
tấm bằng
8
Q
experience
A
kinh nghiệm
trải qua, trải nghiệm
9
Q
expert
A
chuyên gia
10
Q
fail
A
thất bại
11
Q
guess
A
đoán
12
Q
hesitate
A
ngập ngừng
13
Q
instruction
A
bản
lời hướng dẫn
14
Q
make progress
A
tiến bộ
15
Q
make sure
A
bảo đảm
16
Q
mark
A
chấm điểm
điểm số
17
Q
mental
A
về tinh thần
trí tuệ
18
Q
pass
A
thi đỗ
19
Q
qualification
A
bằng cấp
20
Q
remind
A
nhắc nhở
21
Q
report
A
báo cáo
22
Q
revise
A
ôn luyện
23
Q
search
A
tìm kiếm
sự nỗ lực
24
Q
skill
A
kỹ năng
25
Q
subject
A
môn học
26
Q
take an exam
A
đi thi
27
Q
talented
A
giàu tài năng
28
Q
term
A
học kì
29
Q
wonder
A
phân vân