U6 Wordform Flashcards
1
Q
begin
began
begun
A
bắt đầu
2
Q
beginner
A
người mới bắt đầu
3
Q
beginning
A
4
Q
brave adj
A
can đảm
5
Q
bravery n
A
lòng can đảm
6
Q
correct
A
chính xác
7
Q
correction
A
sự chính xác
8
Q
incorrect
A
không chính xác
9
Q
divide
A
chia
10
Q
division
A
phân chia
11
Q
educate
A
giáo dục
12
Q
education
A
sự giáo dục
13
Q
instruct
A
hướng dẫn
14
Q
instruction
A
sự hướng dẫn
15
Q
instructor
A
người hướng dẫn
16
Q
memory
A
kí ức
17
Q
memorise
A
ghi nhớ
18
Q
memorial
A
đài tưởng niệm
19
Q
refer
A
tham khảo
20
Q
reference
A
thẩm quyền giải quyết
21
Q
silent
A
im lặng
22
Q
silence
A
sự im lặng
23
Q
silently
A
im lặng
24
Q
simple
A
đơn giản
25
Q
simplify
A
đơn giản hóa
26
Q
simplicity
A
sự đơn giản