Unit 6 Word patterns Flashcards
1
Q
capable of
A
có khả năng
2
Q
talented at
A
có tài
3
Q
cheat at/in
A
gian lận
4
Q
confuse sth with
A
bối rối
5
Q
continue with
A
tiếp tục
6
Q
cope with
A
đối phó với
7
Q
succeed in
A
thành công
8
Q
an opinion about/of
A
quan điểm về
9
Q
a question about
A
câu hỏi về