UNIT1 Flashcards
1
Q
pro-brands
A
against-brands
2
Q
advertising hype
A
khuếch đại thông tin
3
Q
brand stretching
A
mở rộng nhãn hiệu
4
Q
brand image
A
hình ảnh thương hiệu
5
Q
product launch/placement/endorsement
A
rocket launch/ đưa quảng cáo vào trong film ảnh/
6
Q
market leader/challenger/
A
sp bán chạy nhất/nhì