unit 6 Flashcards
1
Q
barter trade
A
giao dịch vật đổi vật
2
Q
banknote/note
A
tiền giấy
3
Q
on credit #in credit
A
mua thiếu, mua chịu
Ex: we bought this wallet on credit
4
Q
go into the red
A
mắc nợ = borrow
5
Q
overdraft
A
thấu chi
6
Q
equity stake
A
vốn cổ phần
7
Q
stock market
A
thị trg chứng khoán
8
Q
shares
A
cổ phần
9
Q
profit margin
A
lợi nhuận biên
10
Q
divident
A
tiền cổ tức
11
Q
pre-tax profits
A
lợi nhuận trc thuế