AVHP2_9+target Flashcards
1
Q
skilled staff
A
đội ngũ nhân viên lành nghề
2
Q
workforce reduction
A
cắt giảm biên chế
3
Q
exchange rate
A
tỷ giá hối đoái
4
Q
GDP
A
product
5
Q
government grants
A
tài trợ của chính phủ
6
Q
advertising agency/budget/campaign
A
công ty/ngân sách/chiến dịch
7
Q
niche market
A
thị trường ngách
8
Q
product life cycle
A
dòng đời sản phẩm
9
Q
product mix
A
danh mục sản phẩm
10
Q
venture capitalist
A
nhà đầu tư mạo hiểm
11
Q
keep within the budget
A
giữ trong ngân sách cho phép
12
Q
profit sharing
A
chia lợi nhuận
13
Q
give orders
A
ra lệnh
14
Q
psychometric testing
A
ktra tâm lí
15
Q
auditing check
A
ktra sổ sách