UNIT 8 Tourism Flashcards
tan
(n) màu rám nắng = suntan
holidaymaker=vacationer
(n) người đi nghỉ
accommodation
(n) chỗ ở
app
(n) phần mềm , ứng dụng
domestic
(adj) trong nước . nội địa
package holiday
(n) kì nghỉ trọn gói
ruinous
(adj) bị phá hủy
ruin
(v) phá hủy
itinerary
(n) kế hoạch chi tiết của chuyến đi
self-guided
(adj) tự dẫn đường , tự điều khiển
brochure
(n) tờ rơi quảng cáo
hop-on hop-off
(n) xe buýt lên xuống tại nhiều điểm
tourism
(n) ngành du lịch
tunnel
(n) đường hầm , địa đạo
world-famous
(adj) nổi tiếng thế giới
low season
(n) mùa du lịch ít khách
cruise
(n) du thuyền
historical
(adj) có liên quan đến sự kiện trong quá khứ
loft
(n) gác xép
cost
(n) chi phí
fixed
(n) cố định
work out
(ph.v) suy nghĩ , lên kế hoạch
estimate
(n) đánh giá , ước lượng
hunt (for sth)
(v) săn lùng
smooth
(adj) trôi chảy , suôn sẻ
grave yard
(n) nghĩa địa
wander
(v) đi lang thang
accompany
(v) đồng hành