unit 7 : natural wonders of the world Flashcards
1
Q
crazy about
A
(adj) thích mê
2
Q
coral
A
(n,adj) san hô
3
Q
landscape
A
(n) phong cảnh
4
Q
peak
A
(n) đỉnh , đỉnh núi
5
Q
charming
A
(adj) đẹp
6
Q
sustainable
A
(adj) bền vững
7
Q
location
A
(n) địa điểm
8
Q
posses
A
(v) có , sở hữu
9
Q
permit
A
(n) cho phép
10
Q
paradise
A
(n) thiên đường
11
Q
annual
A
(adj) xảy ra hằng năm
12
Q
access
A
(n) tiếp cận , đến được
13
Q
urgent
A
(v) gấp , cấp bách
14
Q
hesitate
A
(v) lưỡng lự
15
Q
majestic
A
(adj) uy nghi , tráng lệ
16
Q
occur =happen
A
(v) xảy ra
17
Q
steep
A
(n) dốc
18
Q
cliff
A
(n) vách đá
19
Q
consider = think about
A
(v) xem xét
20
Q
decide
A
(v) quyết định
21
Q
decisive
A
(adj) quyết định
22
Q
indecisive
A
(adj) lưỡng lự , do dự
23
Q
restore
A
(v) hoàn toàn , khôi phục lại
24
Q
lung
A
(n) lá phổi
25
logger
(n) tiều phu , người đốn gỗ
26
forest
(n) rừng , (v) trồng rừng
27
forestation
(v) phá rừng
28
deforestation
(n) sự phá rừng
29
climate
(n) khí hậu
30
climate change
(n) sự thay đổi khí hậu