unit 7 : natural wonders of the world Flashcards
crazy about
(adj) thích mê
coral
(n,adj) san hô
landscape
(n) phong cảnh
peak
(n) đỉnh , đỉnh núi
charming
(adj) đẹp
sustainable
(adj) bền vững
location
(n) địa điểm
posses
(v) có , sở hữu
permit
(n) cho phép
paradise
(n) thiên đường
annual
(adj) xảy ra hằng năm
access
(n) tiếp cận , đến được
urgent
(v) gấp , cấp bách
hesitate
(v) lưỡng lự
majestic
(adj) uy nghi , tráng lệ
occur =happen
(v) xảy ra
steep
(n) dốc
cliff
(n) vách đá
consider = think about
(v) xem xét
decide
(v) quyết định
decisive
(adj) quyết định
indecisive
(adj) lưỡng lự , do dự
restore
(v) hoàn toàn , khôi phục lại
lung
(n) lá phổi
logger
(n) tiều phu , người đốn gỗ
forest
(n) rừng , (v) trồng rừng
forestation
(v) phá rừng
deforestation
(n) sự phá rừng
climate
(n) khí hậu
climate change
(n) sự thay đổi khí hậu