unit 5 : our experriences Flashcards
brilliant
(adj) xuất sắc , tuyệt vời
eco-tour
(v) du lịch sinh thái
take in eco-tour
(v) đi du lịch sinh thái
campsite
(n) khu cắm trại
put up tents
(v) dựng lều
competition
(n) cuộc thi , sự cạnh tranh
stream
(n) dòng suối
helpless
(adj) bất lực
conral reef
(n) rạn san hô
strict
(adj) nghiêm khắc
attend
(v) tham dự
aware
(adj) nhận thức (về)
exhilarating
(adj) phấn khởi
go snorkeling
(v) thợ lặn với ống thở
thrilling
(n) kích thích , (adj) hồi hộp , hấp dẫn , li kì
wildlife
(n) động vật hoang dã
army
(n) quân đội
explore a site
(v) khám phá một địa điểm
team building activity
(n) hoạt động nhóm
confidence
(n) sự tự tin
yearbook
(n) niên giám , kỉ yếu
ride a jeep
(v) đi xe jeep
embrarrassing
(adj) xấu hổ , ngại ngùng
tour a campus
(n) tham quan khuôn viên trường