Unit 8 Flashcards
1
Q
ban
A
cấm
2
Q
damage
A
làm hại
3
Q
pollute
A
làm ô nhiễm
4
Q
product
A
sản phẩm
5
Q
protect
A
bảo vệ
6
Q
recycle
A
tái chế
7
Q
reduce
A
giảm
8
Q
reuse
A
tái sử dụng
9
Q
compost
A
ủ phân
10
Q
deforestation
A
sự phá rừng
11
Q
greenhouse gas
A
khí nhà kính
12
Q
impact
A
sự ảnh hưởng
13
Q
landfill
A
bãi rác
13
Q
livestock
A
gia súc
14
Q
material
A
nguyên vật liệu
15
Q
mixture
A
hỗn hợp
16
Q
obvious
A
rõ ràng
17
Q
packaging
A
bao bì
18
Q
solution
A
giải pháp
19
Q
cattle
A
gia súc (chỉ bò)
20
Q
deadly
A
chết người
21
Q
global
A
toàn cầu
22
Q
release
A
thả, phóng thích
23
Q
single-use
A
sử dụng một lần
24
Q
athletes
A
vận động viên
25
Q
achievement
A
thành tích
26
Q
slaves
A
nô lệ