Unit 6 Flashcards
1
Q
advanced (adj)
A
tân tiến
2
Q
change (v)
A
thay đổi
3
Q
decrease (v)
A
giảm
4
Q
develop (v)
A
phát triển
5
Q
increase (v)
A
tăng
6
Q
move away (v)
A
chuyển đi
7
Q
rebuild
A
xây dựng lại
8
Q
agent (n)
A
tác nhân
9
Q
book (v)
A
đặt trước
10
Q
equipment
A
trang thiết bị
11
Q
keep
A
giữ, giữ lại
12
Q
locker
A
ngăn tủ cá nhân
13
Q
member
A
thành viên
14
Q
racket
A
cái vợt
15
Q
registration
A
sự đăng kí
16
Q
remind
A
nhắc nhở
17
Q
rent
A
cho thuê
18
Q
return
A
trả lại
19
Q
shelter
A
nơi ẩn nấp
20
Q
youth
A
thanh niên, tuổi trẻ