Midterm 1 Flashcards
avoid + Ving (v)
tránh
carbohydrate (n)
chất bột đường
dairy (adj)
làm từ sữa
imagine (v)
tưởng tượng
lifestyle (n)
lối sống
limit (v)
hạn chế, giới hạn
processed (adj)
đã qua chế biến
protein (n)
chất đạm
vitamin (n)
vitamin
whole grain (n)
ngũ cốc nguyên cám
balanced diet (n)
chế độ ăn uống cân bằng
chill out (v)
thư giãn một cách thoải mái
fitness (n)
thể trạng khoẻ mạnh
host (n)
người dẫn chương trình
lift weights (v phr)
nâng tạ, tập tạ
manage + to Vo (v)
quản lí
social life (n)
đời sống xã hội
stressed (adj)
(chỉ cảm xúc) căng thẳng
stressful (adj)
(chỉ bản chất) căng thẳng
worried (adj)
(chỉ cảm xúc) lo lắng
nervous (adj)
lo lắng
life expectancy (n)
tuổi thọ
rich (adj) + in
giàu, chứa nhiều
risk (n)
rủi ro
study (v)
nghiên cứu
get enough sleep (phr)
ngủ đủ giấc
join a gym (phr)
tham gia tập gym
manage stress (phr)
kiểm soát sự căng thẳng
meditate (v)
thiền định
spend time outdoors (phr)
dành thời gian tham gia các hoạt động ngoài trời
craze (n)
mốt, trào lưu
personal trainer (n)
huấn luyện viên cá nhân
pilates (n)
bộ môn Pilates
progress (n)
sự tiến bộ, tiến triển
track (v)
theo dõi
treadmill (n)
máy chạy bộ
weights (pl n)
tạ
wellness (n)
sự chăm sóc sức khoẻ toàn diện
apply (v)
bôi kem
consume (v)
ăn, tiêu thụ
exercise (v)
tập thể dục