Midterm 1 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

avoid + Ving (v)

A

tránh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

carbohydrate (n)

A

chất bột đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

dairy (adj)

A

làm từ sữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

imagine (v)

A

tưởng tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

lifestyle (n)

A

lối sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

limit (v)

A

hạn chế, giới hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

processed (adj)

A

đã qua chế biến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

protein (n)

A

chất đạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

vitamin (n)

A

vitamin

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

whole grain (n)

A

ngũ cốc nguyên cám

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

balanced diet (n)

A

chế độ ăn uống cân bằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

chill out (v)

A

thư giãn một cách thoải mái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

fitness (n)

A

thể trạng khoẻ mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

host (n)

A

người dẫn chương trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

lift weights (v phr)

A

nâng tạ, tập tạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

manage + to Vo (v)

A

quản lí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

social life (n)

A

đời sống xã hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

stressed (adj)

A

(chỉ cảm xúc) căng thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

stressful (adj)

A

(chỉ bản chất) căng thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

worried (adj)

A

(chỉ cảm xúc) lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

nervous (adj)

A

lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

life expectancy (n)

A

tuổi thọ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

rich (adj) + in

A

giàu, chứa nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

risk (n)

A

rủi ro

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

study (v)

A

nghiên cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

get enough sleep (phr)

A

ngủ đủ giấc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

join a gym (phr)

A

tham gia tập gym

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

manage stress (phr)

A

kiểm soát sự căng thẳng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

meditate (v)

A

thiền định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

spend time outdoors (phr)

A

dành thời gian tham gia các hoạt động ngoài trời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

craze (n)

A

mốt, trào lưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

personal trainer (n)

A

huấn luyện viên cá nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

pilates (n)

A

bộ môn Pilates

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

progress (n)

A

sự tiến bộ, tiến triển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

track (v)

A

theo dõi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

treadmill (n)

A

máy chạy bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

weights (pl n)

A

tạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

wellness (n)

A

sự chăm sóc sức khoẻ toàn diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

apply (v)

A

bôi kem

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

consume (v)

A

ăn, tiêu thụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

exercise (v)

A

tập thể dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

floss (v)

A

vệ sinh răng (bằng chỉ nha khoa)

43
Q

maintain (v)

A

duy trì (cân nặng)

44
Q

remove = get rid of (v)

A

loại bỏ

45
Q

serving (n)

A

phần (ăn)

46
Q

take off (phr v)

A

(máy bay) cất cánh

47
Q

take up (phr v)

A

bắt đầu một sở thích, thói quen mới

48
Q

control (v)

A

kiểm soát

49
Q

cut down on/ cut out (phr v)

A

giảm bớt

50
Q

portion (n)

A

phần (thức ăn)

51
Q

give up (phr v)

A

từ bỏ, không ăn

52
Q

diet (n)

A

chế độ ăn

53
Q

junk food (n)

A

thức ăn kém bổ dưỡng

54
Q

salt (n)

A

muối

55
Q

stay positive (phr)

A

sống tích cực

56
Q

chest infection (n)

A

bệnh viêm đường hô hấp

57
Q

earache (n)

A

bệnh đau tai

58
Q

headache (n)

A

bệnh đau đầu

59
Q

nosebleed (n)

A

chảy máu cam

60
Q

rash (n)

A

chứng phát ban

61
Q

sore throat (n)

A

bệnh đau họng

62
Q

stomachache (n)

A

bệnh đau dạ dày

63
Q

toothache (n)

A

bệnh đau răng

64
Q

arthritis (n)

A

bệnh viêm khớp

65
Q

bacteria (pl n)

A

vi khuẩn

66
Q

boost (v)

A

tăng, tăng cường

67
Q

immune system (n)

A

hệ thống miễn dịch cơ thể

68
Q

joint (n)

A

khớp (xương)

69
Q

remedy (n)

A

phương thuốc, cách điều trị

70
Q

root (n)

A

củ, rễ

71
Q

swelling (n)

A

sự sưng tấy (vết thương)

72
Q

wound (n)

A

vết thương

73
Q

acne (n)

A

mụn

74
Q

flu (n)

A

bệnh cúm

75
Q

hay fever (n)

A

bệnh viêm mũi dị ứng

76
Q

sprained ankle (phr)

A

bong gân mắt cá chân

77
Q

sunburn (n)

A

sự cháy nắng, rám nắng

78
Q

symptom (n)

A

triệu chứng (bệnh)

79
Q

travel sickness (n)

A

chứng say tàu, xe, máy bay

80
Q

hang on (phr v)

A

đợi (trong thời gian ngắn)

81
Q

hang out (phr v)

A

đi chơi (với ai đó)

82
Q

bittersweet (adj)

A

vừa đắng vừa ngọt

83
Q

burn (n)

A

vết bỏng

84
Q

fat (n)

A

chất béo

85
Q

fibre (n)

A

chất xơ

86
Q

heart disease (n)

A

bệnh tim

87
Q

memory (n)

A

trí nhớ

88
Q

mineral (n)

A

khoáng chất

89
Q

nutrient (n)

A

chất dinh dưỡng

90
Q

nutritious (adj)

A

bổ dưỡng

91
Q

(under +) pressure (n)

A

áp lực, áp suất

92
Q

boil (v)

A

đun sôi

93
Q

brew (n)

A

ngâm, ủ

94
Q

chop (v)

A

chặt, băm nhỏ

95
Q

diabetes (n)

A

bệnh tiểu đường

96
Q

grind (v)

A

nghiền

97
Q

herb (n)

A

cây thuốc, thảo dược

98
Q

preparation (n)

A

(thuốc) điều chế, bào chế

99
Q

factor (n)

A

yếu tố

100
Q

infection (n)

A

bệnh nhiễm trùng

101
Q

lifespan (n)

A

khoảng thời gian sống

102
Q

polio (n)

A

bệnh bại liệt

103
Q

smallpox (n)

A

bệnh đậu mùa

104
Q

turning point (n)

A

bước ngoặt