Unit 7 - Food - Vn2En Flashcards
1
Q
Đồ ăn
A
Food
2
Q
Trái cây
A
Fruit
3
Q
Quả táo
A
Apple
4
Q
Quả cam
A
Orange
5
Q
Quả chuối
A
Banana
6
Q
Quả lê
A
Pear
7
Q
Quả nho
A
Grapes
8
Q
Bánh hot dog
A
Hot dog
9
Q
Củ khoai tây
A
Potato
10
Q
Xúc xích
A
Sausage
11
Q
Bánh hamburger
A
Burger
12
Q
Khoai tây chiên
A
Fries
13
Q
Bánh yến mạch
A
Cookie
14
Q
Có thể
A
Can
15
Q
Nói
A
Say
16
Q
Cái dù
A
Umbrella
17
Q
Làm ơn và cám ơn
A
Please and thank you
18
Q
Mặt trời
A
Sun
19
Q
Giờ ăn nhẹ
A
Snack Time
20
Q
Chị gái
A
Sister
21
Q
Bên trên
A
Up
22
Q
Quả chanh
A
Lemon
23
Q
Quả dưa gang
A
Melon
24
Q
Quả thơm
A
Pineapple
25
Q
Quả mận
A
Plum
26
Q
Quả dâu
A
Strawberry
27
Q
Quả anh đào
A
Cherry
28
Q
Qủa kiwi
A
Kiwi
29
Q
Thịt dăm bông
A
Ham
30
Q
Bánh ngón tay cá
A
Fish fingers
31
Q
Khoai tây chiên
A
Chips
32
Q
Bánh mì pita
A
Pita bread
33
Q
Khoai tây chiên
A
Nacho
34
Q
Danh mục mua sắm
A
Shopping List