Unit 6 - Our Face And Body - En2Vn Flashcards

1
Q

Our

A

Của chúng tôi
Của chúng ta

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Face

A

Khuôn mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Eye

A

Mắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ear

A

Tai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nose

A

Mũi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Mouth

A

Miệng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Tooth

A

Răng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

I have a nose.

A

Tôi có một cái mũi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

You have 2 ears.

A

Bạn có 2 cái tai.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

So do I.

A

Tôi cũng vậy.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Arm

A

Cánh tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Leg

A

Chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Body

A

Cơ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Foot

A

Bàn chân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hand

A

Bàn tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Neck

A

Cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

How many necks does he have?
He has a neck.

A

Anh ấy có bao nhiêu cái cổ?
Anh ấy có một cái cổ.

18
Q

Eat

A

Ăn

19
Q

A lot of

A

Nhiều

20
Q

Candy

A

Kẹo

21
Q

Panda

A

Gấu trúc

22
Q

Queen

A

Nữ hoàng

23
Q

Quilt

A

Khăn

24
Q

Ring

A

Nhẫn

25
Q

I have many teeth.

A

Tôi có nhiều răng.

26
Q

What do you think?
Is he scary?

A

Bạn nghĩ sao?
Anh ấy có đáng sợ không?

27
Q

How many legs does he have?
He has two legs.

A

Anh ấy có bao nhiêu chân?
Anh ấy có 2 chân.

28
Q

How many ams does it have?
It has two arms.

A

Nó có bao nhiêu tay?
Nó có 2 tay.

29
Q

My dad has a small body.

A

Bố của tôi có 1 cơ thể nhỏ.

30
Q

My sister has 2 small feet.

A

Em gái tôi có 2 bàn chân nhỏ.

31
Q

My

A

Của tôi

32
Q

Your

A

Của bạn

33
Q

His

A

Của anh ấy

34
Q

Her

A

Của cô ấy

35
Q

This is my toy dragon.

A

Đây là đồ chơi con rồng của tôi.

36
Q

He has a funny face.

A

Anh ấy có khuôn mặt ngộ nghĩnh.

37
Q

I love my body.

A

Tôi yêu cơ thể của tôi.

38
Q

I eat good food.

A

Tôi ăn đồ ăn ngon.

39
Q

I brush my teeth.

A

Tôi đánh răng của tôi.

40
Q

I feel good.

A

Tôi cảm thấy khoẻ.

41
Q

What does the girl brush?
She brush her teeth.

A

Cô bé chải cái gì?
Cô bé chải răng của cô ấy.