Unit 4 - Shapes and Colors - Vn2En Flashcards
1
Q
Hình dáng
A
Shape
2
Q
Hình ngôi sao
A
Star
3
Q
Hình vuông
A
Square
4
Q
Hình tam giác
A
Triangle
5
Q
Hình chữ nhật
A
Rectangle
6
Q
Hình tròn
A
Circle
7
Q
Môn mỹ thuật
A
Art
8
Q
Vẽ
A
Draw
9
Q
Hình ảnh
A
Picture
10
Q
Đầu tiên
A
First
11
Q
Tiếp theo
A
Next
12
Q
Bây giờ
A
Now
13
Q
Đẹp
A
Nice
14
Q
Màu sắc
A
Color
15
Q
Màu đỏ
A
Red
16
Q
Màu hồng
A
Pink
17
Q
Màu trắng
A
White
18
Q
Màu nâu
A
Brown
19
Q
Màu xanh lá cây
A
Green
20
Q
Nhìn lên
A
Look up
21
Q
Bầu trời
A
Sky
22
Q
Mây
A
Cloud
23
Q
Trái tim
A
Heart
24
Q
Nhìn vào
A
Look at
25
Q
Đặc biệt
A
Special
26
Q
Màu cam
A
Orange
27
Q
Màu vàng
A
Yellow
28
Q
Màu xanh da trời
A
Blue
29
Q
Màu tím
A
Purple
30
Q
Màu đen
A
Black
31
Q
Máy bay
A
Jet
32
Q
Vua
A
King
33
Q
Con diều
A
Kite
34
Q
Con sư tử
A
Lion
35
Q
Quả chanh
A
Lemon
36
Q
Yêu thích
A
Favorite
37
Q
Khát nước
A
Thirsty