Unit 5 Vietnamese Flashcards
1
Q
Translate into English
phiêu lưu
A
adventure
1
Q
Translate into English
thách thức
A
challenge
2
Q
Translate into English
để vượt qua
A
cross
3
Q
Translate into English
khu
A
destinations
4
Q
Translate into English
kỹ thuật
A
engineering
5
Q
Translate into English
sử thi
A
epic
6
Q
Translate into English
cuộc hành trình
A
journey
7
Q
Translate into English
bằng đường bộ
A
overland
8
Q
Translate into English
ở nước ngoài
A
overseas
9
Q
Translate into English
tuyến đường
A
route
10
Q
Translate into English
đi du lịch
A
travelling
11
Q
Translate into English
chuyến đi
A
trip
12
Q
Translate into English
hành khách
A
vessel
13
Q
Translate into English
hành khách
A
commuters
14
Q
Translate into English
môi trường
A
environment