Unit 3 Vietnamese Flashcards
1
Q
Translate into English
tuyệt vời
A
awesome
1
Q
Translate into English
đẹp
A
beautiful
2
Q
Translate into English
cổ điển
A
classical
3
Q
Translate into English
mát mẻ
A
cool
4
Q
Translate into English
dễ thương
A
cute
5
Q
Translate into English
sàn nhảy
A
disco
6
Q
Translate into English
không nhớ
A
don’t mind
7
Q
Translate into English
lúng túng
A
embarrassing
8
Q
Translate into English
yêu thích
A
favourite
9
Q
Translate into English
thể loại
A
genre
10
Q
Translate into English
hấp dẫn
A
groovy
11
Q
Translate into English
lớn
A
heavy
12
Q
Translate into English
bản địa
A
indigenous
13
Q
Translate into English
nhạc jazz
A
jazz
14
Q
Translate into English
thực hiện
A
perform
15
Q
Translate into English
phổ biến
A
popular