Unit 4 Vietnamese Flashcards
Translate into English
tạo
create
Translate into English
thiết kế
design
Translate into English
phát triển (verb)
develop
Translate into English
phát triển (noun)
development
Translate into English
cải thiện
improve
Translate into English
phát minh (verb)
invent
Translate into English
phát minh (noun)
invention
Translate into English
công nghệ
technology
Translate into English
chắc chắn
definitely
Translate into English
phát minh
inventor
Translate into English
có lẻ được
possible
Translate into English
có lẻ thật
probably
Translate into English
lợi thế
advantage
Translate into English
bất lợi
disadvantage
Translate into English
ngoại tệ
exchange
Translate into English
kim loại
metal
Translate into English
thực tế
practical
Translate into English
bạc
silver
Translate into English
đổi
swap